Bản dịch của từ Anchor man/woman trong tiếng Việt
Anchor man/woman

Anchor man/woman (Noun)
Một người đàn ông hoặc phụ nữ trình bày và điều phối một chương trình truyền hình hoặc đài phát thanh trực tiếp.
A man or woman who presents and coordinates a live television or radio program.
The anchor woman, Lisa, reported live from the city council meeting.
Người dẫn chương trình nữ, Lisa, đã phát trực tiếp từ cuộc họp hội đồng thành phố.
The anchor man did not cover the protest in his evening news.
Người dẫn chương trình nam đã không đưa tin về cuộc biểu tình trong bản tin tối.
Is the anchor woman covering the election results tonight on TV?
Người dẫn chương trình nữ có đưa tin về kết quả bầu cử tối nay trên TV không?
Anchor man/woman (Idiom)
Tom is the anchor man for the evening news at 6 PM.
Tom là người dẫn chương trình cho bản tin buổi tối lúc 6 giờ.
Sarah is not the anchor woman for the morning show anymore.
Sarah không còn là người dẫn chương trình cho bản tin buổi sáng nữa.
Who is the anchor man for the weekend news segment?
Ai là người dẫn chương trình cho bản tin cuối tuần?
"Anchor man/woman" là thuật ngữ chỉ những người dẫn chương trình truyền hình, thường có trách nhiệm chính trong việc trình bày tin tức trong một chương trình phát sóng. Ở Anh, từ "anchor" thường được sử dụng như động từ, trong khi ở Mỹ, "anchorman" được sử dụng chủ yếu với nghĩa danh từ, liên quan đến người dẫn chương trình tin tức. Ngữ cảnh sử dụng của hai phiên bản này có thể khác nhau, nhưng đều nhấn mạnh vai trò quan trọng của họ trong việc cung cấp thông tin đáng tin cậy cho khán giả.
Từ "anchorman" và "anchorwoman" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ "anchor", nghĩa là "mỏ neo", liên quan đến hình ảnh của một vật cố định giúp giữ vững. Từ "anchor" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ancora", qua tiếng Hy Lạp "ankura", đề cập đến sự ổn định và tin cậy. Trong ngữ cảnh truyền thông, các hạ tầng viên giữ vững và dẫn dắt chương trình, phản ánh sự ổn định cần thiết trong báo chí.
Từ "anchor man/woman" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài nghe và bài nói, nơi thường xuất hiện các đoạn hội thoại hoặc thông tin liên quan đến truyền thông. Trong văn cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ người dẫn chương trình bản tin, thường xuyên xuất hiện trong lĩnh vực báo chí và truyền hình. Sự phổ biến của từ này phản ánh vai trò quan trọng của người dẫn tin trong việc truyền tải thông tin đến công chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp