Bản dịch của từ Anchoring trong tiếng Việt
Anchoring

Anchoring (Noun)
Family can be an important anchoring force in our lives.
Gia đình có thể là một lực lượng neo đậu quan trọng trong cuộc sống của chúng ta.
Friends do not serve as an anchoring influence for everyone.
Bạn bè không phải lúc nào cũng là ảnh hưởng neo đậu cho mọi người.
What is your anchoring source for emotional support during tough times?
Nguồn neo đậu nào của bạn cho sự hỗ trợ cảm xúc trong những lúc khó khăn?
Anchoring (Verb)
The community center is anchoring support for local families in need.
Trung tâm cộng đồng đang hỗ trợ vững chắc cho các gia đình địa phương.
They are not anchoring their tents properly during the festival.
Họ không neo lều của mình đúng cách trong suốt lễ hội.
Is the organization anchoring its resources to help the homeless effectively?
Tổ chức có đang cố định nguồn lực để giúp người vô gia cư hiệu quả không?
Dạng động từ của Anchoring (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Anchor |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Anchored |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Anchored |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Anchors |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Anchoring |
Họ từ
Từ "anchoring" trong tiếng Anh có nghĩa là hành động hoặc quá trình gắn kết một đối tượng, ý tưởng, hoặc trải nghiệm với một điểm tham chiếu nhất định, thường được sử dụng trong tâm lý học để mô tả cách thức mà thông tin được định hình và phản xạ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách phát âm tương tự, nhưng trong các ngữ cảnh chuyên ngành, "anchoring" có thể được sử dụng để chỉ các chiến lược định giá trong kinh doanh hoặc các kỹ thuật thuyết phục trong tiếp thị.
Từ "anchoring" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "ancorare", nghĩa là "gắn chặt" hoặc "neo lại". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả hành động cố định một đồ vật bằng neo để giữ nó ở vị trí. Ngày nay, "anchoring" không chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh vật lý mà còn trong tâm lý học, chỉ việc thiết lập điểm tham chiếu cho quyết định và cảm xúc của con người. Sự phát triển này minh chứng cho tính linh hoạt của ngôn ngữ trong việc mở rộng ý nghĩa từ vựng.
Từ "anchoring" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến các chủ đề tâm lý học và kinh tế. Trong ngữ cảnh khác, "anchoring" thường được sử dụng để diễn tả sự gắn kết hoặc ổn định, như trong các lĩnh vực hàng hải, thiết kế, và giáo dục. Từ này nhấn mạnh tầm quan trọng của các yếu tố tạo nền tảng trong quá trình ra quyết định và truyền đạt thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp