Bản dịch của từ Ancient history trong tiếng Việt

Ancient history

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ancient history (Noun)

ˈeɪnʃnt hˈɪstəɹi
ˈeɪnʃnt hˈɪstəɹi
01

Lịch sử của các nền văn minh cổ đại, đặc biệt trước thời trung cổ.

The history of ancient civilizations, particularly before the middle ages.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một lĩnh vực nghiên cứu tập trung vào các giai đoạn lịch sử có tính chất cổ đại.

A field of study that focuses on periods of history that are ancient in nature.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Các sự kiện và văn hóa từ quá khứ xa xôi, thường được nghiên cứu qua khảo cổ học và ghi chép.

Events and cultures from the distant past, often studied through archaeology and written records.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ancient history cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ancient history

Không có idiom phù hợp