Bản dịch của từ Ancient history trong tiếng Việt

Ancient history

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ancient history (Noun)

ˈeɪnʃnt hˈɪstəɹi
ˈeɪnʃnt hˈɪstəɹi
01

Lịch sử của các nền văn minh cổ đại, đặc biệt trước thời trung cổ.

The history of ancient civilizations, particularly before the middle ages.

Ví dụ

Ancient history reveals much about early human societies and their cultures.

Lịch sử cổ đại tiết lộ nhiều điều về các xã hội và văn hóa cổ xưa.

Ancient history does not always include accurate records of civilizations.

Lịch sử cổ đại không phải lúc nào cũng bao gồm các ghi chép chính xác về các nền văn minh.

What can we learn from ancient history about social structures?

Chúng ta có thể học được gì từ lịch sử cổ đại về các cấu trúc xã hội?

02

Một lĩnh vực nghiên cứu tập trung vào các giai đoạn lịch sử có tính chất cổ đại.

A field of study that focuses on periods of history that are ancient in nature.

Ví dụ

Ancient history reveals how societies developed over thousands of years.

Lịch sử cổ đại tiết lộ cách các xã hội phát triển qua hàng ngàn năm.

Ancient history does not only focus on famous civilizations like Rome.

Lịch sử cổ đại không chỉ tập trung vào các nền văn minh nổi tiếng như La Mã.

Is ancient history important for understanding modern social structures?

Lịch sử cổ đại có quan trọng cho việc hiểu các cấu trúc xã hội hiện đại không?

03

Các sự kiện và văn hóa từ quá khứ xa xôi, thường được nghiên cứu qua khảo cổ học và ghi chép.

Events and cultures from the distant past, often studied through archaeology and written records.

Ví dụ

Ancient history reveals much about early human societies and their cultures.

Lịch sử cổ đại tiết lộ nhiều điều về xã hội và văn hóa con người.

Many people do not study ancient history in their social science classes.

Nhiều người không học lịch sử cổ đại trong các lớp khoa học xã hội.

Why is ancient history important in understanding modern social issues?

Tại sao lịch sử cổ đại lại quan trọng trong việc hiểu các vấn đề xã hội hiện đại?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ancient history/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ancient history

Không có idiom phù hợp