Bản dịch của từ Ancient history trong tiếng Việt
Ancient history
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Ancient history (Noun)
Lịch sử của các nền văn minh cổ đại, đặc biệt trước thời trung cổ.
The history of ancient civilizations, particularly before the middle ages.
Các sự kiện và văn hóa từ quá khứ xa xôi, thường được nghiên cứu qua khảo cổ học và ghi chép.
Events and cultures from the distant past, often studied through archaeology and written records.
Lịch sử cổ đại (ancient history) đề cập đến khoảng thời gian từ sự xuất hiện của chữ viết cho đến sự sụp đổ của Đế chế La Mã phương Tây vào năm 476 sau Công nguyên. Lĩnh vực này nghiên cứu các nền văn minh, văn hóa, và các sự kiện có tính chất nền tảng trong sự phát triển của nhân loại. Thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "ancient history" với cùng nghĩa và ngữ cảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp