Bản dịch của từ Androsterone trong tiếng Việt

Androsterone

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Androsterone (Noun)

ændɹˈɑstəɹoʊn
ændɹˈɑstəɹoʊn
01

Một loại hormone sinh dục nam tương đối không hoạt động được sản xuất bởi quá trình chuyển hóa testosterone.

A relatively inactive male sex hormone produced by metabolism of testosterone.

Ví dụ

Androsterone can affect one's behavior in social situations.

Androsterone có thể ảnh hưởng đến hành vi của một người trong tình huống xã hội.

Some people believe androsterone has no impact on social interactions.

Một số người tin rằng androsterone không ảnh hưởng đến giao tiếp xã hội.

Does androsterone play a role in shaping social dynamics among individuals?

Androsterone có đóng vai trò trong việc tạo hình động lực xã hội giữa các cá nhân không?

Androsterone affects male behavior in social interactions.

Androsterone ảnh hưởng đến hành vi của nam giới trong giao tiếp xã hội.

Lack of androsterone can lead to social awkwardness in men.

Thiếu androsterone có thể dẫn đến sự lúng túng trong giao tiếp xã hội ở nam giới.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/androsterone/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Androsterone

Không có idiom phù hợp