Bản dịch của từ Androsterone trong tiếng Việt
Androsterone

Androsterone (Noun)
Một loại hormone sinh dục nam tương đối không hoạt động được sản xuất bởi quá trình chuyển hóa testosterone.
A relatively inactive male sex hormone produced by metabolism of testosterone.
Androsterone can affect one's behavior in social situations.
Androsterone có thể ảnh hưởng đến hành vi của một người trong tình huống xã hội.
Some people believe androsterone has no impact on social interactions.
Một số người tin rằng androsterone không ảnh hưởng đến giao tiếp xã hội.
Does androsterone play a role in shaping social dynamics among individuals?
Androsterone có đóng vai trò trong việc tạo hình động lực xã hội giữa các cá nhân không?
Androsterone affects male behavior in social interactions.
Androsterone ảnh hưởng đến hành vi của nam giới trong giao tiếp xã hội.
Lack of androsterone can lead to social awkwardness in men.
Thiếu androsterone có thể dẫn đến sự lúng túng trong giao tiếp xã hội ở nam giới.
Androsterone là một hormone steroid thuộc nhóm androgen, được sản xuất chủ yếu trong tuyến thượng thận và tinh hoàn. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa các đặc điểm sinh dục nam. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi tùy thuộc vào vùng miền. Androsterone thường được sử dụng trong các nghiên cứu về sinh lý học và sức khỏe.
Từ "androsterone" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "andro" xuất phát từ "andro" nghĩa là "nam", và "steroid" liên quan đến cấu trúc steroid của hợp chất này. Androsterone được xác định trong thời kỳ giữa thế kỷ 20 như một hormon steroid sinh dục nam, có vai trò quan trọng trong sự phát triển và chức năng của các đặc điểm sinh lý nam giới. Sự liên kết giữa gốc từ và nghĩa hiện tại phản ánh chức năng sinh lý của hợp chất này trong cơ thể.
Từ "androsterone" là một hormone steroid, thường được nhắc đến trong các nghiên cứu về hormone và sinh lý học. Trong bộ 4 thành phần của IELTS, mức độ xuất hiện của từ này là khá hạn chế, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc trong các ngữ cảnh liên quan đến khoa học sức khỏe hoặc dược phẩm. Trong những ngữ cảnh khác, từ này thường hiếm gặp hơn, chủ yếu sử dụng trong thảo luận về sinh hóa hoặc nội tiết tố, đặc biệt trong các bài viết y học và nghiên cứu lâm sàng.