Bản dịch của từ Angle-(for) trong tiếng Việt
Angle-(for)

Angle-(for) (Preposition)
Dùng để thể hiện sự kết nối giữa hai sự việc, đặc biệt là những sự việc đang xảy ra cùng một lúc.
Used to show a connection between two things especially things that are happening at the same time.
Many people support causes, angle for social justice and equality.
Nhiều người ủng hộ các nguyên nhân, nhắm đến công lý xã hội và bình đẳng.
Not everyone angles for social change in their community.
Không phải ai cũng nhắm đến sự thay đổi xã hội trong cộng đồng của họ.
Do you angle for better social policies in your city?
Bạn có nhắm đến các chính sách xã hội tốt hơn trong thành phố của mình không?
Từ "angle" trong tiếng Anh có nghĩa là một góc, được dùng để chỉ khoảng cách giữa hai đường thẳng gặp nhau tại một điểm. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng phổ biến trong toán học và vật lý để mô tả hình học. Trong khi đó, tiếng Anh Anh không khác biệt nhiều về nghĩa, nhưng có thể gặp một số cách diễn đạt khác về khái niệm tương tự. Cách phát âm cũng tương tự, với trọng âm thường rơi vào âm tiết đầu tiên.
Từ "angle" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "angulus", nghĩa là "góc" hoặc "mũi nhọn". Từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ là "angle" trước khi vào tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14. Trong ngữ cảnh hiện đại, "angle" không chỉ đề cập đến khái niệm hình học của góc mà còn mở rộng ra ý nghĩa ẩn dụ, dùng để chỉ quan điểm hoặc cách tiếp cận một vấn đề. Sự chuyển biến này phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ trong việc biểu đạt các khái niệm trừu tượng.
Từ "angle" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Nghe, nơi thường có các câu hỏi liên quan đến hình học hoặc tình huống thực tế. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để thảo luận về quan điểm hoặc góc nhìn trong một vấn đề. Ngoài ra, "angle" cũng được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như toán học, nghệ thuật, và truyền thông khi phân tích hoặc mô tả các khía cạnh khác nhau của một chủ đề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp