Bản dịch của từ Animalism trong tiếng Việt
Animalism

Animalism (Noun)
Tôn giáo tôn giáo của động vật.
Religious worship of animals.
Animalism is celebrated in many cultures, like the ancient Egyptians' worship.
Chủ nghĩa động vật được tôn vinh trong nhiều nền văn hóa, như thờ cúng của người Ai Cập cổ đại.
Animalism is not widely practiced in modern societies today.
Chủ nghĩa động vật không được thực hành rộng rãi trong xã hội hiện đại ngày nay.
Is animalism still relevant in today's social discussions about nature?
Chủ nghĩa động vật có còn liên quan trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay về thiên nhiên không?
Hành vi đặc trưng của động vật, đặc biệt là về thể chất và bản năng.
Behaviour that is characteristic of animals particularly in being physical and instinctive.
Animalism often leads to aggressive behavior in social situations.
Chủ nghĩa động vật thường dẫn đến hành vi hung hăng trong tình huống xã hội.
Animalism does not promote thoughtful communication among community members.
Chủ nghĩa động vật không thúc đẩy giao tiếp suy nghĩ giữa các thành viên trong cộng đồng.
How does animalism affect group dynamics in social gatherings?
Chủ nghĩa động vật ảnh hưởng như thế nào đến động lực nhóm trong các buổi tụ họp xã hội?
Họ từ
Animalism (tiếng Việt: Chủ nghĩa động vật) là một thuật ngữ mô tả niềm tin rằng cảm xúc và trạng thái thể chất của động vật nên được cân nhắc trong các quyết định đạo đức. Trong bối cảnh triết học, Chủ nghĩa động vật khẳng định quyền lợi của động vật, nhấn mạnh rằng chúng có quyền sống tự do khỏi sự bóc lột và đau khổ. Thuật ngữ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, với cách sử dụng và nghĩa tương đối nhất quán, nhấn mạnh vai trò của động vật trong hệ thống đạo đức xã hội.
Từ "animalism" có nguồn gốc từ tiếng Latin "animalis", có nghĩa là "thuộc về động vật". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để mô tả các đặc tính hoặc hoạt động của động vật, cũng như để chỉ những khía cạnh bản năng trong tự nhiên con người. Ngày nay, "animalism" thường được hiểu như là sự nhấn mạnh vào bản năng, động lực và hành vi sinh học, phản ánh sự kết nối giữa con người và thế giới động vật.
Từ "animalism" xuất hiện với tần suất hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Trong bối cảnh IELTS, từ này thường liên quan đến các chủ đề sinh thái hoặc triết học, đặc biệt trong các bài luận hoặc thảo luận về quyền động vật hoặc tư tưởng chính trị. Ngoài ra, "animalism" còn được sử dụng trong các nghiên cứu về động vật học hoặc phân tích văn học, chủ yếu để mô tả các lý thuyết về bản chất động vật của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



