Bản dịch của từ Animalistic trong tiếng Việt

Animalistic

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Animalistic (Adjective)

01

Cư xử theo cách đặc trưng của động vật, đặc biệt là theo cách hoang dã hoặc hung dữ.

Behaving in a way that is typical of animals especially in a wild or aggressive way.

Ví dụ

The animalistic behavior of the protesters shocked the public.

Hành vi hùng dã của những người biểu tình làm cho công chúng bàng hoàng.

The animalistic instincts in humans can sometimes lead to violence.

Bản năng hùng dã trong con người đôi khi có thể dẫn đến bạo lực.

Her animalistic rage scared everyone at the social gathering.

Cơn giận hùng dã của cô ấy làm sợ hãi mọi người tại buổi tụ tập xã hội.

Animalistic (Adverb)

01

Theo cách đặc trưng của động vật, đặc biệt là theo cách hoang dã hoặc hung hãn.

In a way that is typical of animals especially in a wild or aggressive way.

Ví dụ

His behavior at the party was animalistically aggressive.

Hành vi của anh ấy tại bữa tiệc rất hung dữ.

She reacted animalistically when provoked by the rude comments.

Cô ấy phản ứng một cách hoang dã khi bị kích động bởi những lời bình luận thô lỗ.

The group of teenagers behaved animalistically during the argument.

Nhóm thanh thiếu niên ứng xử như thú vật trong lúc tranh cãi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/animalistic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Animalistic

Không có idiom phù hợp