Bản dịch của từ Animate thing trong tiếng Việt

Animate thing

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Animate thing (Noun)

ˈænəmət θˈɪŋ
ˈænəmət θˈɪŋ
01

Một sinh vật sống, chẳng hạn như động vật hoặc thực vật.

A living creature such as an animal or plant.

Ví dụ

Dogs and cats are animate things that many families love.

Chó và mèo là những sinh vật sống mà nhiều gia đình yêu thích.

Not all animate things can adapt to urban environments easily.

Không phải tất cả sinh vật sống đều có thể thích nghi dễ dàng với môi trường đô thị.

Are animate things important for maintaining biodiversity in cities?

Sinh vật sống có quan trọng cho việc duy trì đa dạng sinh học trong thành phố không?

Animate thing (Adjective)

ˈænəmət θˈɪŋ
ˈænəmət θˈɪŋ
01

Có sự sống; còn sống.

Having life alive.

Ví dụ

The animated discussion brought life to the social issues we face.

Cuộc thảo luận sôi nổi đã mang lại sức sống cho các vấn đề xã hội.

Many social media posts are not animated and lack engagement.

Nhiều bài đăng trên mạng xã hội không sinh động và thiếu sự tham gia.

Are animated conversations important for social connections among people?

Các cuộc trò chuyện sinh động có quan trọng cho kết nối xã hội giữa mọi người không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/animate thing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Animate thing

Không có idiom phù hợp