Bản dịch của từ Animate thing trong tiếng Việt
Animate thing

Animate thing (Noun)
Dogs and cats are animate things that many families love.
Chó và mèo là những sinh vật sống mà nhiều gia đình yêu thích.
Not all animate things can adapt to urban environments easily.
Không phải tất cả sinh vật sống đều có thể thích nghi dễ dàng với môi trường đô thị.
Are animate things important for maintaining biodiversity in cities?
Sinh vật sống có quan trọng cho việc duy trì đa dạng sinh học trong thành phố không?
Animate thing (Adjective)
The animated discussion brought life to the social issues we face.
Cuộc thảo luận sôi nổi đã mang lại sức sống cho các vấn đề xã hội.
Many social media posts are not animated and lack engagement.
Nhiều bài đăng trên mạng xã hội không sinh động và thiếu sự tham gia.
Are animated conversations important for social connections among people?
Các cuộc trò chuyện sinh động có quan trọng cho kết nối xã hội giữa mọi người không?
Từ "animate" có nghĩa là làm sống động hoặc được sống động hóa. Trong ngữ cảnh nghệ thuật và hoạt hình, "animate" thường chỉ hành động tạo ra chuyển động cho các đối tượng tĩnh. Trong tiếng Anh, "animate" không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau một chút, với âm "a" thường ngắn hơn trong tiếng Anh Anh so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "animate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "animare", mang nghĩa là "thổi sinh khí" hoặc "làm sống động". Gốc từ này xuất phát từ danh từ "anima", có nghĩa là "linh hồn" hoặc "sự sống". Qua thời gian, "animate" được vận dụng trong nghĩa mở rộng, phản ánh quá trình làm cho một vật thể trở nên sống động, thường được sử dụng trong nghệ thuật, phim ảnh và khoa học. Ý nghĩa hiện tại của từ liên quan chặt chẽ đến khả năng khơi dậy sự sống và chuyển động.
Từ "animate" được sử dụng khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến việc mô tả các hình thức nghệ thuật và sinh động hóa thông tin. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về điện ảnh, hoạt hình, hoặc các chủ đề tâm lý học. Ngoài ra, "animate" thường được áp dụng trong ngữ cảnh trò chơi điện tử, hoạt hình và triết học, nơi việc thảo luận về sự sống và chuyển động là thiết yếu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp