Bản dịch của từ Animatronic trong tiếng Việt

Animatronic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Animatronic (Adjective)

01

Liên quan đến hoặc có đặc điểm của một hình hoặc đồ vật mô phỏng chuyển động của một sinh vật sống.

Relating to or characteristic of a figure or object that simulates the movements of a living creature.

Ví dụ

The animatronic dinosaur at the museum amazed many children last Saturday.

Con khủng long animatronic tại bảo tàng đã làm nhiều trẻ em kinh ngạc vào thứ Bảy vừa qua.

The animatronic figures do not engage with the audience during the show.

Các hình nhân animatronic không tương tác với khán giả trong buổi biểu diễn.

Are the animatronic models realistic enough for educational purposes?

Các mô hình animatronic có đủ chân thực cho mục đích giáo dục không?

Animatronic (Noun)

01

Một hình hoặc vật thể mô phỏng chuyển động của một sinh vật sống.

A figure or object that simulates the movements of a living creature.

Ví dụ

The animatronic dinosaur amazed visitors at the science fair last year.

Con khủng long animatronic đã khiến du khách kinh ngạc tại hội chợ khoa học năm ngoái.

The museum's animatronic figures do not always look realistic.

Các hình nhân animatronic của bảo tàng không phải lúc nào cũng trông chân thực.

Are animatronic displays popular in modern social events today?

Các màn trình diễn animatronic có phổ biến trong các sự kiện xã hội hiện nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Animatronic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Animatronic

Không có idiom phù hợp