Bản dịch của từ Animatronic trong tiếng Việt
Animatronic

Animatronic (Adjective)
The animatronic dinosaur at the museum amazed many children last Saturday.
Con khủng long animatronic tại bảo tàng đã làm nhiều trẻ em kinh ngạc vào thứ Bảy vừa qua.
The animatronic figures do not engage with the audience during the show.
Các hình nhân animatronic không tương tác với khán giả trong buổi biểu diễn.
Are the animatronic models realistic enough for educational purposes?
Các mô hình animatronic có đủ chân thực cho mục đích giáo dục không?
Animatronic (Noun)
The animatronic dinosaur amazed visitors at the science fair last year.
Con khủng long animatronic đã khiến du khách kinh ngạc tại hội chợ khoa học năm ngoái.
The museum's animatronic figures do not always look realistic.
Các hình nhân animatronic của bảo tàng không phải lúc nào cũng trông chân thực.
Are animatronic displays popular in modern social events today?
Các màn trình diễn animatronic có phổ biến trong các sự kiện xã hội hiện nay không?
Animatronic là thuật ngữ chỉ các thiết bị cơ khí được lập trình để mô phỏng chuyển động và hành vi của sinh vật sống, thường được sử dụng trong ngành giải trí, như công viên chủ đề và phim ảnh. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, 'animatronic' có thể nhấn mạnh đến tính năng kỹ thuật của thiết bị hơn là khía cạnh nghệ thuật. Animatronic giúp tạo ra trải nghiệm tương tác sống động cho khán giả, kết hợp giữa công nghệ và nghệ thuật biểu diễn.
Từ "animatronic" xuất phát từ hai thành phần: "anima" (tiếng Latinh) có nghĩa là "sinh mạng" và "tronics" (từ gốc Hy Lạp "tron") liên quan đến công nghệ điện tử. Khái niệm này được phát triển vào giữa thế kỷ 20, đề cập đến các mô hình hoặc hình nộm có khả năng chuyển động nhờ vào cơ cấu điện tử. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các đối tượng trong ngành công nghiệp giải trí như phim ảnh và công viên giải trí, liên kết chặt chẽ với khái niệm về tương tác và sống động.
Từ "animatronic" xuất hiện thường xuyên trong phần nghe và nói của IELTS, đặc biệt khi thảo luận về công nghệ hoặc nghệ thuật trình diễn. Trong phần đọc, từ này có thể được tìm thấy trong bài viết về ngành công nghiệp giải trí hoặc công nghệ chế tạo robot. Trong ngữ cảnh khác, "animatronic" thường được sử dụng để chỉ những mô hình hoặc hình ảnh động sử dụng trong phim ảnh và công viên giải trí, đặc biệt liên quan đến những trải nghiệm tương tác với người xem.