Bản dịch của từ Anisotropy trong tiếng Việt
Anisotropy
Anisotropy (Noun)
Tính chất phụ thuộc vào hướng, giống như một tinh thể dị hướng.
The property of being directionally dependent as of an anisotropic crystal.
Anisotropy affects how people perceive social norms in different cultures.
Tính không đồng nhất ảnh hưởng đến cách mọi người cảm nhận các chuẩn mực xã hội ở các nền văn hóa khác nhau.
Anisotropy does not always apply to social interactions among diverse groups.
Tính không đồng nhất không phải lúc nào cũng áp dụng cho các tương tác xã hội giữa các nhóm đa dạng.
Does anisotropy influence the way communities respond to social issues?
Tính không đồng nhất có ảnh hưởng đến cách các cộng đồng phản ứng với các vấn đề xã hội không?
Anisotropy (Noun Uncountable)
Trạng thái hoặc tính chất dị hướng.
The state or property of being anisotropic.
Social anisotropy affects how different groups interact in society.
Tính không đồng nhất xã hội ảnh hưởng đến cách các nhóm tương tác.
Social anisotropy does not promote equality among various communities.
Tính không đồng nhất xã hội không thúc đẩy sự bình đẳng giữa các cộng đồng.
Does social anisotropy create barriers between cultural groups?
Liệu tính không đồng nhất xã hội có tạo ra rào cản giữa các nhóm văn hóa không?
Họ từ
Anisotropy là một thuật ngữ trong vật lý và khoa học vật liệu, mô tả tính chất của một vật liệu thay đổi theo các hướng khác nhau. Điều này ngụ ý rằng các đặc tính như sức bền, dẫn điện, hoặc độ giãn nở nhiệt có thể khác nhau tùy thuộc vào hướng kiểm tra. Tốp độ từ "anisotropic" thường được sử dụng trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, phát âm có thể khác biệt nhẹ. Anisotropy đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm địa chất học, vật liệu học và hóa học.
Từ "anisotropy" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, bao gồm tiền tố "an-" biểu thị "không" và "isotropy" (tính đồng đều), kết hợp lại mang nghĩa "không đồng nhất". Từ này thường được sử dụng trong vật lý để mô tả sự khác biệt về tính chất vật lý trong các hướng khác nhau. Trong lịch sử, khái niệm này đã được áp dụng trong nhiều lĩnh vực như quang học và vật liệu học, phản ánh sự không đồng nhất của các vật thể hoặc môi trường.
Từ "anisotropy" thường không xuất hiện trong các bài thi IELTS, vì nó là một thuật ngữ chuyên ngành, chủ yếu được sử dụng trong vật lý, địa chất học và khoa học vật liệu để mô tả tính chất không đồng nhất của vật liệu. Trong ngữ cảnh tổng quát, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học, các bài báo kỹ thuật và trong các hội thảo chuyên ngành. Sự không đồng nhất này có thể liên quan đến các tình huống trong vật liệu xây dựng, nghiên cứu địa chất hoặc trong thiết kế sản phẩm công nghệ cao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp