Bản dịch của từ Anisotropy trong tiếng Việt

Anisotropy

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anisotropy (Noun)

ænaɪsˈɑtɹəpi
ænaɪsˈɑtɹəpi
01

Tính chất phụ thuộc vào hướng, giống như một tinh thể dị hướng.

The property of being directionally dependent as of an anisotropic crystal.

Ví dụ

Anisotropy affects how people perceive social norms in different cultures.

Tính không đồng nhất ảnh hưởng đến cách mọi người cảm nhận các chuẩn mực xã hội ở các nền văn hóa khác nhau.

Anisotropy does not always apply to social interactions among diverse groups.

Tính không đồng nhất không phải lúc nào cũng áp dụng cho các tương tác xã hội giữa các nhóm đa dạng.

Does anisotropy influence the way communities respond to social issues?

Tính không đồng nhất có ảnh hưởng đến cách các cộng đồng phản ứng với các vấn đề xã hội không?

Anisotropy (Noun Uncountable)

ænaɪsˈɑtɹəpi
ænaɪsˈɑtɹəpi
01

Trạng thái hoặc tính chất dị hướng.

The state or property of being anisotropic.

Ví dụ

Social anisotropy affects how different groups interact in society.

Tính không đồng nhất xã hội ảnh hưởng đến cách các nhóm tương tác.

Social anisotropy does not promote equality among various communities.

Tính không đồng nhất xã hội không thúc đẩy sự bình đẳng giữa các cộng đồng.

Does social anisotropy create barriers between cultural groups?

Liệu tính không đồng nhất xã hội có tạo ra rào cản giữa các nhóm văn hóa không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Anisotropy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anisotropy

Không có idiom phù hợp