Bản dịch của từ Ankylosaurus trong tiếng Việt
Ankylosaurus

Ankylosaurus (Noun)
The ankylosaurus had thick armor to protect itself from predators.
Ankylosaurus có lớp giáp dày để bảo vệ khỏi kẻ săn mồi.
Ankylosaurus did not roam in packs like some other dinosaurs.
Ankylosaurus không đi lại theo bầy như một số loài khủng long khác.
Did the ankylosaurus use its tail for defense against attackers?
Ankylosaurus có sử dụng đuôi của nó để phòng thủ chống lại kẻ tấn công không?
Ankylosaurus là một loài khủng long thuộc nhóm Ankylosauria, nổi bật với cơ thể được bảo vệ bởi lớp giáp xương và chiếc đuôi có vũ khí. Chúng sống trong kỷ Phấn Trắng, khoảng 68 đến 66 triệu năm trước, chủ yếu ăn thực vật. Tên gọi "ankylosaurus" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, nghĩa là "thú có khung xương cứng". Một số tài liệu tiếng Anh có thể viết là "ankylosaur" để chỉ chung cho các thành viên trong nhóm này.
Từ "ankylosaurus" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "ankylos" có nghĩa là "cứng", "gãy" và "sauros" có nghĩa là "thằn lằn". Tên gọi này được đặt cho loài khủng long sống vào cuối kỷ Phấn Trắng, nổi bật với lớp giáp cứng và đặc điểm thân hình chắc chắn. Từ này phản ánh đặc điểm vật lý của loài khủng long này, cho thấy sự liên kết giữa tên gọi và hình thức bên ngoài của chúng trong môi trường sống cách đây hàng triệu năm.
Từ "ankylosaurus" là một thuật ngữ hóa thạch chỉ về một loại khủng long có vảy bọc, thường không xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất chuyên ngành của nó. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các tài liệu khoa học, bảo tàng, sách giáo khoa về sinh vật học và địa chất. Nó có thể được dùng trong bối cảnh nghiên cứu về sự tiến hóa của khủng long hoặc trong các cuộc thảo luận về lịch sử trái đất.