Bản dịch của từ Ankylosaurus trong tiếng Việt

Ankylosaurus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ankylosaurus (Noun)

01

Một loài khủng long ăn cỏ lớn, thuộc chi ankylosaurus, sống vào thời kỳ kỷ phấn trắng, được chú ý nhờ bộ giáp nặng và chiếc đuôi giống như câu lạc bộ.

A large herbivorous dinosaur of genus ankylosaurus that lived in the cretaceous period noted for its heavy armor and clublike tail.

Ví dụ

The ankylosaurus had thick armor to protect itself from predators.

Ankylosaurus có lớp giáp dày để bảo vệ khỏi kẻ săn mồi.

Ankylosaurus did not roam in packs like some other dinosaurs.

Ankylosaurus không đi lại theo bầy như một số loài khủng long khác.

Did the ankylosaurus use its tail for defense against attackers?

Ankylosaurus có sử dụng đuôi của nó để phòng thủ chống lại kẻ tấn công không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ankylosaurus/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ankylosaurus

Không có idiom phù hợp