Bản dịch của từ Annexational trong tiếng Việt
Annexational

Annexational (Adjective)
Liên quan đến việc sáp nhập.
Relating to annexation.
The annexational policies of 2020 affected many local communities in America.
Các chính sách sáp nhập năm 2020 đã ảnh hưởng đến nhiều cộng đồng địa phương ở Mỹ.
They did not support the annexational changes proposed by the government.
Họ không ủng hộ những thay đổi sáp nhập mà chính phủ đề xuất.
Are annexational issues discussed in the upcoming social studies curriculum?
Các vấn đề sáp nhập có được thảo luận trong chương trình học xã hội sắp tới không?
Annexational (Noun)
Hành động sáp nhập một cái gì đó, đặc biệt là lãnh thổ.
The act of annexing something especially territory.
The annexational policy in Crimea sparked global protests in 2014.
Chính sách sáp nhập ở Crimea đã gây ra các cuộc biểu tình toàn cầu vào năm 2014.
Many countries oppose the annexational actions taken by Russia.
Nhiều quốc gia phản đối các hành động sáp nhập của Nga.
Is annexational behavior justified in any social context?
Có phải hành vi sáp nhập là hợp lý trong bất kỳ bối cảnh xã hội nào không?
Họ từ
Từ "annexational" được sử dụng để chỉ các hành động liên quan đến việc chiếm đoạt hoặc sát nhập một vùng lãnh thổ vào một quốc gia khác. Đây là một từ thuộc về lĩnh vực chính trị và luật pháp, thường dùng trong ngữ cảnh quốc tế. Trong tiếng Anh, "annexational" sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hoặc cách sử dụng, mặc dù cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai biến thể này.
Từ "annexational" xuất phát từ gốc Latin "annexare", có nghĩa là "kết nối" hoặc "đính kèm". Trong ngữ cảnh lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ hành động các quốc gia chiếm lĩnh hoặc thôn tính lãnh thổ khác, thường dẫn đến sự thay đổi về chính trị và văn hóa. Nghĩa hiện tại của từ "annexational" phản ánh rõ ràng các chuyển biến này, chủ yếu trong lĩnh vực quan hệ quốc tế và chính trị toàn cầu.
Từ "annexational" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường không xuất hiện trong các đề tài chủ đề phổ biến như giáo dục hoặc xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chính trị, đặc biệt liên quan đến việc mở rộng lãnh thổ hoặc sáp nhập. Từ này có thể xuất hiện trong các văn bản pháp lý và tài liệu nghiên cứu về quan hệ quốc tế.