Bản dịch của từ Annexational trong tiếng Việt

Annexational

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Annexational (Adjective)

ˌænɛksˈeɪʃənəl
ˌænɛksˈeɪʃənəl
01

Liên quan đến việc sáp nhập.

Relating to annexation.

Ví dụ

The annexational policies of 2020 affected many local communities in America.

Các chính sách sáp nhập năm 2020 đã ảnh hưởng đến nhiều cộng đồng địa phương ở Mỹ.

They did not support the annexational changes proposed by the government.

Họ không ủng hộ những thay đổi sáp nhập mà chính phủ đề xuất.

Are annexational issues discussed in the upcoming social studies curriculum?

Các vấn đề sáp nhập có được thảo luận trong chương trình học xã hội sắp tới không?

Annexational (Noun)

ˌænɛksˈeɪʃənəl
ˌænɛksˈeɪʃənəl
01

Hành động sáp nhập một cái gì đó, đặc biệt là lãnh thổ.

The act of annexing something especially territory.

Ví dụ

The annexational policy in Crimea sparked global protests in 2014.

Chính sách sáp nhập ở Crimea đã gây ra các cuộc biểu tình toàn cầu vào năm 2014.

Many countries oppose the annexational actions taken by Russia.

Nhiều quốc gia phản đối các hành động sáp nhập của Nga.

Is annexational behavior justified in any social context?

Có phải hành vi sáp nhập là hợp lý trong bất kỳ bối cảnh xã hội nào không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/annexational/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Annexational

Không có idiom phù hợp