Bản dịch của từ Annotates trong tiếng Việt

Annotates

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Annotates (Verb)

ˈænəteɪts
ˈænəteɪts
01

Thêm ghi chú vào (văn bản hoặc sơ đồ) để đưa ra lời giải thích hoặc nhận xét.

Add notes to a text or diagram giving explanation or comment.

Ví dụ

The teacher annotates the students' essays to highlight key social issues.

Giáo viên chú thích các bài luận của học sinh để nêu bật vấn đề xã hội.

She does not annotate her research papers on social behavior anymore.

Cô ấy không còn chú thích các tài liệu nghiên cứu về hành vi xã hội nữa.

Does he annotate the articles about social justice for better understanding?

Anh ấy có chú thích các bài viết về công bằng xã hội để hiểu rõ hơn không?

Dạng động từ của Annotates (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Annotate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Annotated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Annotated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Annotates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Annotating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/annotates/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Annotates

Không có idiom phù hợp