Bản dịch của từ Annotates trong tiếng Việt
Annotates

Annotates (Verb)
The teacher annotates the students' essays to highlight key social issues.
Giáo viên chú thích các bài luận của học sinh để nêu bật vấn đề xã hội.
She does not annotate her research papers on social behavior anymore.
Cô ấy không còn chú thích các tài liệu nghiên cứu về hành vi xã hội nữa.
Does he annotate the articles about social justice for better understanding?
Anh ấy có chú thích các bài viết về công bằng xã hội để hiểu rõ hơn không?
Dạng động từ của Annotates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Annotate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Annotated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Annotated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Annotates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Annotating |
Họ từ
Từ "annotates" là dạng động từ nhiều số của "annotate", có nghĩa là chú thích hoặc ghi chú vào văn bản hoặc tài liệu để làm rõ, giải thích hoặc cung cấp thông tin bổ sung. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về cách viết và nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi, với tiếng Anh Anh thường sử dụng trong ngữ cảnh học thuật hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể phổ biến hơn trong các lĩnh vực công nghệ và khoa học máy tính.
Từ "annotates" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "annotare", có nghĩa là "ghi chú" hoặc "lưu ý". Trong thành phần của từ này, "ad-" có nghĩa là "đến" và "notare" có nghĩa là "ghi nhận" hay "đánh dấu". Trong suốt lịch sử, việc chú thích đã trở thành một phương tiện quan trọng trong giáo dục và nghiên cứu, cho phép cá nhân diễn giải và làm rõ nội dung. Ngày nay, "annotates" được sử dụng để chỉ hành động ghi chú hoặc bổ sung thông tin cho văn bản nhằm tăng cường sự hiểu biết và phân tích.
Từ "annotates" xuất hiện với độ phổ biến trung bình trong các phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong bài viết và bài nói. Trong ngữ cảnh học thuật, "annotates" thường được sử dụng khi nói về việc chú thích tài liệu, phân tích văn bản hoặc đưa ra các ghi chú giải thích. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng trong công nghệ thông tin, nhất là trong lĩnh vực phân tích dữ liệu và lập trình.