Bản dịch của từ Annum trong tiếng Việt
Annum

Annum (Noun)
Một năm, đặc biệt là một năm được tính theo một hệ thống cụ thể.
A year, especially one that is calculated according to a particular system.
The company reported a profit of $1 million per annum.
Công ty báo cáo lãi 1 triệu đô la mỗi năm.
The average income in the region is $50,000 per annum.
Thu nhập trung bình trong khu vực là 50.000 đô la mỗi năm.
The government plans to increase the minimum wage per annum.
Chính phủ dự định tăng lương tối thiểu mỗi năm.
Dạng danh từ của Annum (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Annum | - |
Họ từ
Từ "annum" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, nghĩa là "mỗi năm". Trong ngữ cảnh tài chính và kinh tế, từ này thường được sử dụng để chỉ các khoản thu nhập hoặc chi phí được tính trên cơ sở hàng năm. Mặc dù không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về nghĩa, nhưng "annum" chủ yếu được sử dụng trong các văn bản chính thức và mang tính trang trọng hơn. Khi viết, nó thường đi kèm với các thuật ngữ khác như "per annum" để chỉ rõ tính chất hàng năm của một khoản tiền hoặc tỷ lệ.
Từ "annum" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, mang nghĩa là "năm". Từ này xuất phát từ gốc "annus", có nghĩa là năm hay chu kỳ. Trong tiếng Anh hiện đại, "annum" thường được sử dụng trong các cụm từ như "per annum" để chỉ một khoảng thời gian một năm trong các bối cảnh tài chính, thuế hoặc hợp đồng. Sự kết nối này cho thấy cách mà khái niệm về chu kỳ thời gian đã ảnh hưởng đến ngôn ngữ chuyên ngành và diễn đạt cụ thể trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "annum" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, thường liên quan đến chủ đề tài chính, kinh tế hoặc báo cáo. Trong ngữ cảnh chung, "annum" được sử dụng để chỉ khoảng thời gian một năm khi thảo luận về thu nhập, chi phí, lãi suất hoặc các chỉ tiêu tài chính khác. sự xuất hiện của từ này chủ yếu nhấn mạnh tính chính xác và câu trúc trong giao tiếp chuyên môn.