Bản dịch của từ Annunciation trong tiếng Việt
Annunciation

Annunciation (Noun)
Hành động thông báo một cái gì đó.
The act of announcing something.
The announcer's clear annunciation helped everyone understand the event details.
Cách phát âm rõ ràng của người thông báo giúp mọi người hiểu chi tiết sự kiện.
The team's annunciation of the new policy was not very effective.
Cách thông báo chính sách mới của đội không hiệu quả lắm.
Did the organization make a proper annunciation about the charity event?
Tổ chức có thông báo đúng cách về sự kiện từ thiện không?
Dạng danh từ của Annunciation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Annunciation | Annunciations |
Annunciation (Noun Countable)
The mayor's annunciation about the new park was very well received.
Thông báo của thị trưởng về công viên mới đã được đón nhận nồng nhiệt.
The community did not expect such an important annunciation from the council.
Cộng đồng không mong đợi một thông báo quan trọng như vậy từ hội đồng.
What was the main point of the school's annunciation last week?
Điều gì là điểm chính trong thông báo của trường tuần trước?
Họ từ
Từ "annunciation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "annuntiatio", nghĩa là thông báo hoặc công bố. Trong Kitô giáo, nó đề cập đến sự công bố của Thiên Thần Gabriel về việc Đức Mẹ Maria sẽ mang thai Chúa Giêsu. Trong tiếng Anh Anh, từ này được viết và phát âm giống như trong tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác biệt. Ở Anh, "Annunciation" thường được liên kết chặt chẽ với các lễ nghi tôn giáo, trong khi ở Mỹ, nó cũng có thể được sử dụng trong bối cảnh văn học hoặc bài viết lịch sử.
Từ "annunciation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "annuntiatio", từ động từ "annuntiare", có nghĩa là "thông báo". Từ này được dùng trong bối cảnh tôn giáo để chỉ thông báo về việc Truyền tin cho Đức Maria, biểu thị sự khởi đầu của sự hóa thân Chúa Giêsu. Qua lịch sử, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ bất kỳ thông báo hoặc tuyên bố chính thức nào, nhưng vẫn giữ nguyên sắc thái trang trọng và thiêng liêng.
Từ "annunciation" có tần suất xuất hiện không cao trong bốn thành phần của bài thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu liên quan đến bối cảnh tôn giáo, đặc biệt là thuật ngữ miêu tả cuộc truyền tin cho Đức Mẹ Maria về sự ra đời của Chúa Giê-su. Trong các ngữ cảnh khác, "annunciation" thường được sử dụng trong văn học và nghệ thuật, thể hiện sự giao tiếp hoặc thông báo quan trọng. Sự hiếm gặp của từ này có thể làm giảm khả năng sử dụng của nó trong những tình huống giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất