Bản dịch của từ Annunciation trong tiếng Việt

Annunciation

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Annunciation (Noun)

ənʌnsiˈeɪʃn
ənʌnsiˈeɪʃn
01

Hành động thông báo một cái gì đó.

The act of announcing something.

Ví dụ

The announcer's clear annunciation helped everyone understand the event details.

Cách phát âm rõ ràng của người thông báo giúp mọi người hiểu chi tiết sự kiện.

The team's annunciation of the new policy was not very effective.

Cách thông báo chính sách mới của đội không hiệu quả lắm.

Did the organization make a proper annunciation about the charity event?

Tổ chức có thông báo đúng cách về sự kiện từ thiện không?

Dạng danh từ của Annunciation (Noun)

SingularPlural

Annunciation

Annunciations

Annunciation (Noun Countable)

ənʌnsiˈeɪʃn
ənʌnsiˈeɪʃn
01

Một tuyên bố công khai chính thức.

A formal public statement.

Ví dụ

The mayor's annunciation about the new park was very well received.

Thông báo của thị trưởng về công viên mới đã được đón nhận nồng nhiệt.

The community did not expect such an important annunciation from the council.

Cộng đồng không mong đợi một thông báo quan trọng như vậy từ hội đồng.

What was the main point of the school's annunciation last week?

Điều gì là điểm chính trong thông báo của trường tuần trước?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/annunciation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Annunciation

Không có idiom phù hợp