Bản dịch của từ Anoint trong tiếng Việt
Anoint

Anoint (Verb)
The priest anointed the newborn baby during the baptism ceremony.
Thầy tu xức dầu cho em bé mới sinh trong lễ rửa tội.
The king was anointed with oil as part of his coronation.
Vua được xức dầu trong lễ đăng quang của mình.
The anointing of the holy oil symbolized a sacred ritual.
Việc xức dầu bằng dầu thánh tượng trưng cho một nghi lễ linh thiêng.
Dạng động từ của Anoint (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Anoint |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Anointed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Anointed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Anoints |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Anointing |
Họ từ
Từ "anoint" có nghĩa là xức dầu hoặc thánh hóa, thường được sử dụng trong các nghi thức tôn giáo để chỉ việc thuyết phục hay trao quyền cho một cá nhân nào đó. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "unctio", mang ý nghĩa liên quan đến việc sử dụng dầu. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "anoint" giữ nguyên hình thức và ý nghĩa, nhưng có thể khác nhau nhẹ về cách phát âm, với người Anh thường nhấn âm vào âm tiết đầu hơn.
Từ "anoint" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ungere", có nghĩa là "bôi, xoa". Từ này đã được chuyển sang tiếng Pháp cổ như "enoint" trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 12. Ý nghĩa ban đầu liên quan đến việc bôi dầu, thường trong các nghi lễ tôn giáo hoặc phong chức. Hiện nay, "anoint" không chỉ đề cập đến hành động bôi dầu mà còn mang ý nghĩa tượng trưng về việc lựa chọn một cách trang trọng cho một vị trí hoặc nhiệm vụ cao quý.
Từ "anoint" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng viết và nói, nơi các từ vựng gần gũi và thông dụng hơn được ưu tiên. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh học thuật và tôn giáo, từ này được sử dụng để chỉ hành động thánh hiến hoặc cử hành một nghi thức có giá trị tâm linh. Ngoài ra, "anoint" cũng có thể được dùng trong các bài viết về lãnh đạo, chính trị để mô tả việc chỉ định hoặc công nhận một cá nhân vào vị trí quyền lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp