Bản dịch của từ Anoint trong tiếng Việt

Anoint

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anoint (Verb)

ənˈɔint
ənˈɔint
01

Bôi hoặc xoa dầu, thường là một phần của nghi lễ tôn giáo.

Smear or rub with oil, typically as part of a religious ceremony.

Ví dụ

The priest anointed the newborn baby during the baptism ceremony.

Thầy tu xức dầu cho em bé mới sinh trong lễ rửa tội.

The king was anointed with oil as part of his coronation.

Vua được xức dầu trong lễ đăng quang của mình.

The anointing of the holy oil symbolized a sacred ritual.

Việc xức dầu bằng dầu thánh tượng trưng cho một nghi lễ linh thiêng.

Dạng động từ của Anoint (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Anoint

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Anointed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Anointed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Anoints

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Anointing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/anoint/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anoint

Không có idiom phù hợp