Bản dịch của từ Anointed trong tiếng Việt

Anointed

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anointed (Verb)

ənˈɔɪntɪd
ənˈɔɪnɪd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của xức dầu.

Simple past and past participle of anoint.

Ví dụ

The community anointed Sarah as the leader during the social event.

Cộng đồng đã bổ nhiệm Sarah làm lãnh đạo trong sự kiện xã hội.

They did not anoint anyone at the recent town hall meeting.

Họ đã không bổ nhiệm ai tại cuộc họp thị trấn gần đây.

Did the committee anoint a new member last week?

Ủy ban có bổ nhiệm thành viên mới vào tuần trước không?

Dạng động từ của Anointed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Anoint

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Anointed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Anointed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Anoints

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Anointing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Anointed cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anointed

Không có idiom phù hợp