Bản dịch của từ Anointed trong tiếng Việt
Anointed

Anointed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của xức dầu.
Simple past and past participle of anoint.
The community anointed Sarah as the leader during the social event.
Cộng đồng đã bổ nhiệm Sarah làm lãnh đạo trong sự kiện xã hội.
They did not anoint anyone at the recent town hall meeting.
Họ đã không bổ nhiệm ai tại cuộc họp thị trấn gần đây.
Did the committee anoint a new member last week?
Ủy ban có bổ nhiệm thành viên mới vào tuần trước không?
Dạng động từ của Anointed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Anoint |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Anointed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Anointed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Anoints |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Anointing |
Họ từ
Từ "anointed" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là được chỉ định cho một vị trí hay vai trò đặc biệt, đặc biệt là trong ngữ cảnh tôn giáo, nơi nó chỉ hành động xức dầu cho người được chọn. Phiên bản tại Anh và Mỹ của từ này không khác nhau về viết hay phát âm. Tuy nhiên, "anointed" cũng được sử dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ để chỉ những cá nhân được công nhận hay dành sự tôn trọng cao.
Từ "anointed" có nguồn gốc từ động từ La-tinh "ungere", có nghĩa là "xoa" hoặc "bôi". Trong văn hóa tôn giáo, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động xức dầu lên một người, thường là để phong chức hoặc thánh hiến. Thế kỷ thứ 1 trước Công nguyên, việc xức dầu trở thành biểu tượng của sự chọn lựa và sức mạnh thần thánh. Ngày nay, "anointed" thường được dùng để chỉ những người được công nhận có quyền lực hoặc khả năng đặc biệt trong một lĩnh vực nhất định.
Từ "anointed" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài đọc và nghe có nội dung liên quan đến tôn giáo, văn hóa hay lịch sử. Trong bối cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động phong chức hoặc chỉ định một người nào đó vào một vị trí quan trọng, thường trong các nghi lễ tôn giáo. Các tình huống chung mà từ này xuất hiện bao gồm các bài viết về nghi lễ tôn giáo, chính trị hoặc các quyết định lãnh đạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp