Bản dịch của từ Anointed trong tiếng Việt
Anointed
Anointed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của xức dầu.
Simple past and past participle of anoint.
The community anointed Sarah as the leader during the social event.
Cộng đồng đã bổ nhiệm Sarah làm lãnh đạo trong sự kiện xã hội.
They did not anoint anyone at the recent town hall meeting.
Họ đã không bổ nhiệm ai tại cuộc họp thị trấn gần đây.
Did the committee anoint a new member last week?
Ủy ban có bổ nhiệm thành viên mới vào tuần trước không?
Dạng động từ của Anointed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Anoint |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Anointed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Anointed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Anoints |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Anointing |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp