Bản dịch của từ Anoints trong tiếng Việt
Anoints

Anoints (Verb)
Chọn ai đó cho một vị trí hoặc vai trò, đặc biệt là một vai trò quan trọng.
To choose someone for a position or role especially one of significance.
The community council anoints a new leader every two years.
Hội đồng cộng đồng bổ nhiệm một lãnh đạo mới mỗi hai năm.
They do not anoint leaders without community approval.
Họ không bổ nhiệm lãnh đạo mà không có sự chấp thuận của cộng đồng.
Who anoints the leaders in your local community?
Ai là người bổ nhiệm lãnh đạo trong cộng đồng của bạn?
The priest anoints the new community leader during the ceremony.
Vị linh mục xức dầu cho nhà lãnh đạo cộng đồng mới trong buổi lễ.
They do not anoint participants without proper preparation and consent.
Họ không xức dầu cho người tham gia nếu không có sự chuẩn bị và đồng ý.
Do you think they anoint leaders in every social gathering?
Bạn có nghĩ rằng họ xức dầu cho các nhà lãnh đạo trong mọi buổi gặp gỡ xã hội không?
Để phong ai đó làm vua hoặc hoàng hậu bằng cách bôi dầu theo nghi lễ.
To make someone king or queen by the ceremonial application of oil.
The council anoints the new leader every five years in May.
Hội đồng phong chức lãnh đạo mới mỗi năm năm vào tháng Năm.
They do not anoint leaders without a proper ceremony in our culture.
Họ không phong chức lãnh đạo mà không có nghi thức đúng trong văn hóa chúng tôi.
Who anoints the king during the royal ceremony in England?
Ai phong chức vua trong buổi lễ hoàng gia ở Anh?
Dạng động từ của Anoints (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Anoint |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Anointed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Anointed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Anoints |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Anointing |
Họ từ
Từ "anoints" (ngoại động từ) có nghĩa là xức dầu hoặc thoa một chất lỏng thiêng liêng lên người hoặc vật, thường trong bối cảnh tôn giáo, để biểu thị sự thánh thiện hoặc sẵn sàng cho một nhiệm vụ quan trọng. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả văn viết và văn nói. Thậm chí, "anoint" còn xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh ẩn dụ. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về hình thức viết hay phát âm, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo văn hóa vùng miền.
Từ "anoints" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "unguere", có nghĩa là "bôi, thoa". Trong bối cảnh tôn giáo và nghi lễ, việc xức dầu (anointing) thường được thực hiện để chính thức hóa hoặc làm thánh hóa một người hoặc một vật. Lịch sử từ này gắn liền với các nghi thức tôn giáo trong văn hóa phương Tây từ thời cổ đại cho đến nay, phản ánh ý nghĩa trang trọng và linh thiêng trong các hành động an toàn và công nhận vai trò.
Từ "anoints" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh tôn giáo hoặc chính trị, nơi một cá nhân hoặc tổ chức được chỉ định một cách trang trọng cho một vai trò hoặc quyền lực. Trong văn cảnh khác, "anoints" có thể liên quan đến việc chọn lựa một ứng cử viên xuất sắc trong các lĩnh vực như nghệ thuật hoặc lãnh đạo.