Bản dịch của từ Anoints trong tiếng Việt

Anoints

Verb

Anoints (Verb)

ənˈɔɪnts
ənˈɔɪnts
01

Chọn ai đó cho một vị trí hoặc vai trò, đặc biệt là một vai trò quan trọng.

To choose someone for a position or role especially one of significance.

Ví dụ

The community council anoints a new leader every two years.

Hội đồng cộng đồng bổ nhiệm một lãnh đạo mới mỗi hai năm.

They do not anoint leaders without community approval.

Họ không bổ nhiệm lãnh đạo mà không có sự chấp thuận của cộng đồng.

Who anoints the leaders in your local community?

Ai là người bổ nhiệm lãnh đạo trong cộng đồng của bạn?

02

Để bôi dầu hoặc thuốc mỡ như một phần của nghi lễ hoặc nghi thức tôn giáo.

To apply oil or ointment to as part of a religious ceremony or rite.

Ví dụ

The priest anoints the new community leader during the ceremony.

Vị linh mục xức dầu cho nhà lãnh đạo cộng đồng mới trong buổi lễ.

They do not anoint participants without proper preparation and consent.

Họ không xức dầu cho người tham gia nếu không có sự chuẩn bị và đồng ý.

Do you think they anoint leaders in every social gathering?

Bạn có nghĩ rằng họ xức dầu cho các nhà lãnh đạo trong mọi buổi gặp gỡ xã hội không?

03

Để phong ai đó làm vua hoặc hoàng hậu bằng cách bôi dầu theo nghi lễ.

To make someone king or queen by the ceremonial application of oil.

Ví dụ

The council anoints the new leader every five years in May.

Hội đồng phong chức lãnh đạo mới mỗi năm năm vào tháng Năm.

They do not anoint leaders without a proper ceremony in our culture.

Họ không phong chức lãnh đạo mà không có nghi thức đúng trong văn hóa chúng tôi.

Who anoints the king during the royal ceremony in England?

Ai phong chức vua trong buổi lễ hoàng gia ở Anh?

Dạng động từ của Anoints (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Anoint

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Anointed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Anointed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Anoints

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Anointing

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Anoints cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anoints

Không có idiom phù hợp