Bản dịch của từ Anorexic trong tiếng Việt

Anorexic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anorexic (Adjective)

ænɚˈɛksɪk
ænɚˈɛksɪk
01

Liên quan đến, có đặc điểm hoặc mắc chứng chán ăn.

Relating to characterized by or suffering from anorexia.

Ví dụ

Many anorexic individuals face social stigma in their communities today.

Nhiều người mắc chứng anorexic phải đối mặt với sự kỳ thị xã hội ngày nay.

Anorexic behaviors are not always recognized by friends and family members.

Hành vi anorexic không phải lúc nào cũng được bạn bè và gia đình nhận ra.

Are anorexic people treated fairly in social situations or not?

Những người mắc chứng anorexic có được đối xử công bằng trong các tình huống xã hội không?

Anorexic (Noun)

ænɚˈɛksɪk
ænɚˈɛksɪk
01

Một loại thuốc gây chán ăn.

A medicine which produces a loss of appetite.

Ví dụ

Anorexic drugs can help people lose weight effectively and safely.

Thuốc anorexic có thể giúp mọi người giảm cân hiệu quả và an toàn.

Many people do not understand how anorexic medications work.

Nhiều người không hiểu cách thuốc anorexic hoạt động.

Are anorexic treatments widely available in hospitals across the country?

Các phương pháp điều trị anorexic có phổ biến trong các bệnh viện không?

02

Người mắc chứng biếng ăn.

A person suffering from anorexia.

Ví dụ

Many anorexic individuals struggle with their body image and self-esteem.

Nhiều người mắc chứng anorexia gặp khó khăn với hình ảnh cơ thể và lòng tự trọng.

Anorexic patients often avoid social gatherings due to their condition.

Bệnh nhân anorexia thường tránh các buổi gặp mặt xã hội do tình trạng của họ.

Are anorexic people more common in urban areas like New York?

Có phải người mắc chứng anorexia thường phổ biến hơn ở các thành phố lớn như New York không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/anorexic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anorexic

Không có idiom phù hợp