Bản dịch của từ Anosmatic trong tiếng Việt

Anosmatic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anosmatic (Adjective)

ænəzmˈætɪk
ænəzmˈætɪk
01

(động vật học) thiếu cơ quan khứu giác nên không có khứu giác; mất khứu giác.

Zoology lacking olfactory organs and so having no sense of smell anosmic.

Ví dụ

Many anosmatic animals struggle to find food in urban areas.

Nhiều động vật không có khứu giác gặp khó khăn trong việc tìm thức ăn ở thành phố.

Anosmatic individuals do not perceive scents in social gatherings.

Những người không có khứu giác không cảm nhận được mùi trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Are anosmatic pets less popular among families in cities?

Liệu thú cưng không có khứu giác có ít phổ biến hơn trong các gia đình ở thành phố không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Anosmatic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anosmatic

Không có idiom phù hợp