Bản dịch của từ Anosmatic trong tiếng Việt
Anosmatic

Anosmatic (Adjective)
Many anosmatic animals struggle to find food in urban areas.
Nhiều động vật không có khứu giác gặp khó khăn trong việc tìm thức ăn ở thành phố.
Anosmatic individuals do not perceive scents in social gatherings.
Những người không có khứu giác không cảm nhận được mùi trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Are anosmatic pets less popular among families in cities?
Liệu thú cưng không có khứu giác có ít phổ biến hơn trong các gia đình ở thành phố không?
Họ từ
Thuật ngữ "anosmatic" đề cập đến tình trạng không có khả năng khứu giác, tức là sự thiếu vắng hoặc mất đi khả năng ngửi. Từ này được sử dụng trong lĩnh vực y học để chỉ những cá nhân không có khả năng nhận biết mùi. Về mặt ngữ âm, không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách phát âm từ này. Tuy nhiên, khái niệm này thường được sử dụng nhiều hơn trong các tài liệu y học và nghiên cứu về rối loạn cảm giác ở cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "anosmatic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "anosmia", từ "a-" có nghĩa là "không" và "osme" có nghĩa là "mùi". Anosmia chỉ trạng thái không có khả năng cảm nhận mùi, thường là do sự tổn thương của hệ thống khứu giác. Lịch sử từ này gắn liền với sự nghiên cứu về các giác quan, đặc biệt trong y học, giúp hiểu rõ hơn về các rối loạn khứu giác. Sự kết hợp giữa các yếu tố ngữ nghĩa cho thấy sự khả năng cảm nhận mùi mẻ rất quan trọng đối với hoạt động hàng ngày và sức khỏe của con người.
Từ "anosmatic" là một thuật ngữ y tế có nghĩa là không có khả năng cảm nhận mùi. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng khá thấp, chủ yếu xuất hiện trong bài đọc và viết liên quan đến y học hoặc sinh lý học. Trong các ngữ cảnh khác, nó thường được sử dụng để mô tả các tình trạng mất khứu giác do bệnh lý hoặc chấn thương, thường gặp trong nghiên cứu y khoa và bài viết chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp