Bản dịch của từ Anteport trong tiếng Việt
Anteport
Anteport (Noun)
The anteport at the community center welcomed many visitors last weekend.
Cái màn che tại trung tâm cộng đồng đã chào đón nhiều du khách cuối tuần qua.
The anteport does not block the view of the garden.
Màn che không che khu vườn.
Is the anteport made of fabric or plastic material?
Màn che được làm bằng vải hay nhựa?
The anteport of the community center welcomes many visitors every week.
Cổng ngoài của trung tâm cộng đồng chào đón nhiều du khách mỗi tuần.
The anteport does not allow entry after 8 PM for security reasons.
Cổng ngoài không cho phép vào sau 8 giờ tối vì lý do an ninh.
Is the anteport open for the festival this Saturday in Springfield?
Cổng ngoài có mở cho lễ hội thứ Bảy này ở Springfield không?