Bản dịch của từ Anteport trong tiếng Việt

Anteport

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anteport (Noun)

01

Tấm màn che hoặc treo trước cửa.

A veil or hanging in front of a door.

Ví dụ

The anteport at the community center welcomed many visitors last weekend.

Cái màn che tại trung tâm cộng đồng đã chào đón nhiều du khách cuối tuần qua.

The anteport does not block the view of the garden.

Màn che không che khu vườn.

Is the anteport made of fabric or plastic material?

Màn che được làm bằng vải hay nhựa?

02

Cổng hoặc cửa bên ngoài.

An outer gate or door.

Ví dụ

The anteport of the community center welcomes many visitors every week.

Cổng ngoài của trung tâm cộng đồng chào đón nhiều du khách mỗi tuần.

The anteport does not allow entry after 8 PM for security reasons.

Cổng ngoài không cho phép vào sau 8 giờ tối vì lý do an ninh.

Is the anteport open for the festival this Saturday in Springfield?

Cổng ngoài có mở cho lễ hội thứ Bảy này ở Springfield không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Anteport cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anteport

Không có idiom phù hợp