Bản dịch của từ Anthracitic trong tiếng Việt

Anthracitic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anthracitic (Adjective)

ˌænθɹəsˈɪtɨk
ˌænθɹəsˈɪtɨk
01

Liên quan đến hoặc chứa than cứng, sáng bóng gọi là than antraxit.

Relating to or containing the hard shiny coal called anthracite.

Ví dụ

The anthracitic coal in Pennsylvania is highly valued for energy production.

Than antraxit ở Pennsylvania rất được coi trọng trong sản xuất năng lượng.

Many people do not know about anthracitic coal's unique properties.

Nhiều người không biết về các đặc tính độc đáo của than antraxit.

Is anthracitic coal more efficient than other types of coal?

Than antraxit có hiệu quả hơn các loại than khác không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/anthracitic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anthracitic

Không có idiom phù hợp