Bản dịch của từ Anthracite trong tiếng Việt
Anthracite
Anthracite (Noun)
Anthracite is used for heating homes in cold regions like Pennsylvania.
Than antraxit được sử dụng để sưởi ấm nhà ở vùng lạnh như Pennsylvania.
Many people do not know about anthracite's benefits for clean energy.
Nhiều người không biết về lợi ích của than antraxit cho năng lượng sạch.
Is anthracite more efficient than other types of coal for heating?
Than antraxit có hiệu quả hơn các loại than khác để sưởi ấm không?
Họ từ
Than antraxit (anthracite) là một loại than đá thuộc nhóm than cứng, được biết đến với độ carbon cao và khả năng cháy lâu dài. Nó chủ yếu được khai thác và sử dụng làm nhiên liệu cho các nhà máy điện, sưởi ấm và trong các ngành công nghiệp. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ. Tuy nhiên, ở mỗi nơi, cách sử dụng và ứng dụng của antraxit có thể thay đổi, với sự chú trọng hơn vào năng lượng sạch tại những quốc gia châu Âu.
Từ "anthracite" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ đại "anthrakitis", có nghĩa là "than". Từ này được hình thành từ "anthrax", nghĩa là "than củi". Anthracite là một loại than đá có độ carbon cao, được sử dụng chủ yếu trong công nghiệp và sưởi ấm. Sự phát triển của từ này từ những nghĩa gốc mô tả loại than tối màu và cứng cáp đến việc chỉ định cụ thể một dạng than chất lượng cao, phản ánh tính chất và công dụng thực tiễn của nó.
Từ "anthracite" ít xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu nằm trong lĩnh vực thảo luận về năng lượng và môi trường. Trong bối cảnh này, "anthracite" thường được nhắc đến khi bàn về loại than đá cứng và giàu carbon, có giá trị cao trong sản xuất năng lượng sạch hơn. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các bài viết chuyên ngành về khai thác tài nguyên thiên nhiên và ứng dụng công nghệ trong lĩnh vực năng lượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp