Bản dịch của từ Anthracite trong tiếng Việt

Anthracite

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anthracite (Noun)

ˈænɵɹəsaɪt
ˈænɵɹəsaɪt
01

Than thuộc loại cứng chứa cacbon tương đối tinh khiết và cháy với ít ngọn lửa và khói.

Coal of a hard variety that contains relatively pure carbon and burns with little flame and smoke.

Ví dụ

Anthracite is used for heating homes in cold regions like Pennsylvania.

Than antraxit được sử dụng để sưởi ấm nhà ở vùng lạnh như Pennsylvania.

Many people do not know about anthracite's benefits for clean energy.

Nhiều người không biết về lợi ích của than antraxit cho năng lượng sạch.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/anthracite/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.