Bản dịch của từ Anthranilic acid trong tiếng Việt
Anthranilic acid

Anthranilic acid (Noun)
Anthranilic acid is used in some social programs for health improvements.
Axit anthranilic được sử dụng trong một số chương trình xã hội để cải thiện sức khỏe.
Many people do not know anthranilic acid's role in community health.
Nhiều người không biết vai trò của axit anthranilic trong sức khỏe cộng đồng.
Is anthranilic acid included in the new health initiative for the community?
Axit anthranilic có được đưa vào sáng kiến sức khỏe mới cho cộng đồng không?
Axít anthranilic, hóa học, là một amin aromatic có công thức hóa học C7H7NO2. Nó đóng vai trò quan trọng trong tổng hợp các hợp chất hữu cơ và là tiền chất của một số loại pigment tự nhiên. Từ này không có phiên bản khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau. Trong phát âm tiếng Anh Anh, âm "a" trong "anthranilic" thường được phát âm một cách ngắn gọn hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Acid anthranilic có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "anthra" có nghĩa là "than" và "anil" có nguồn gốc từ "indigo", liên quan đến hợp chất hữu cơ có màu. Hợp chất này lần đầu tiên được chiết xuất từ dầu than vào thế kỷ 19. Ngày nay, acid anthranilic được biết đến như một amino acid, đóng vai trò quan trọng trong tổng hợp thuốc và hương liệu. Ý nghĩa hiện tại của nó phản ánh sự phát triển từ nguồn gốc tự nhiên sang ứng dụng công nghiệp.
Acid anthranilic là một thuật ngữ khoa học thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần đọc lượng hóa học và sinh học. Tần suất từ này thấp trong các phần viết và nói, nhưng có thể được đề cập trong ngữ cảnh các nghiên cứu hoặc ứng dụng dược phẩm. Trong các tình huống chuyên môn, từ này thường được sử dụng để chỉ hợp chất hữu cơ có vai trò trong tổng hợp thuốc và nghiên cứu về hoạt tính sinh học, thường gặp trong các tài liệu khoa học và báo cáo nghiên cứu.