Bản dịch của từ Anthranilic acid trong tiếng Việt

Anthranilic acid

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anthranilic acid (Noun)

ˌænθɹənˈɪlɨk ˈæsəd
ˌænθɹənˈɪlɨk ˈæsəd
01

Một hợp chất tinh thể không màu hoặc màu vàng thu được đầu tiên bằng cách thủy phân màu chàm trong kiềm.

A colourless or yellow crystalline compound first obtained by alkaline hydrolysis of indigo.

Ví dụ

Anthranilic acid is used in some social programs for health improvements.

Axit anthranilic được sử dụng trong một số chương trình xã hội để cải thiện sức khỏe.

Many people do not know anthranilic acid's role in community health.

Nhiều người không biết vai trò của axit anthranilic trong sức khỏe cộng đồng.

Is anthranilic acid included in the new health initiative for the community?

Axit anthranilic có được đưa vào sáng kiến sức khỏe mới cho cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/anthranilic acid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anthranilic acid

Không có idiom phù hợp