Bản dịch của từ Anti-roll bar trong tiếng Việt
Anti-roll bar

Anti-roll bar (Noun)
Một thanh gắn bằng cao su được lắp vào hệ thống treo của xe để tăng độ ổn định, đặc biệt khi vào cua.
A rubbermounted bar fitted in the suspension of a vehicle to increase its stability especially when cornering.
The anti-roll bar improves stability during sharp turns in vehicles.
Thanh chống lật cải thiện độ ổn định khi vào cua trong xe.
The anti-roll bar does not prevent all vehicle rollovers.
Thanh chống lật không ngăn chặn tất cả các vụ lật xe.
Does the anti-roll bar enhance safety in family cars?
Thanh chống lật có nâng cao an toàn cho xe gia đình không?
Thanh chống lật, hay thanh chống lật xe, là một bộ phận trong hệ thống treo của ô tô, có chức năng giảm thiểu hiện tượng lật nghiêng khi xe quay đầu hoặc phanh gấp. Cấu trúc của nó bao gồm một thanh kim loại cứng được gắn giữa hai bánh xe ở cùng bên, giúp phân phối lực và duy trì ổn định cho xe. Từ "anti-roll bar" không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cả mặt viết lẫn phát âm, nhưng có thể được gọi bằng các thuật ngữ khác nhau trong ngữ cảnh kỹ thuật.
Cụm từ "anti-roll bar" được hình thành từ tiếng Anh, kết hợp giữa "anti-" và "roll bar". "Anti-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "antiquus", nghĩa là "chống lại". "Roll bar" bao hàm ý nghĩa về một thanh (bar) giúp bảo đảm tính ổn định của xe, được phát triển từ thuật ngữ "roll", chỉ sự nghiêng hoặc lật. Ngày nay, "anti-roll bar" được sử dụng trong kỹ thuật xe hơi để mô tả bộ phận ngăn ngừa sự lật, tăng cường độ ổn định cho phương tiện khi vào cua.
Thanh chống lật (anti-roll bar) là thuật ngữ thường gặp trong lĩnh vực kỹ thuật ô tô và cơ khí, chủ yếu xuất hiện trong phần thi đọc và nói của kì thi IELTS liên quan đến chủ đề giao thông và công nghệ. Từ này ít xuất hiện trong các ngữ cảnh khác như văn viết hay đối thoại hàng ngày. Trong kỹ thuật, nó được sử dụng để mô tả một thiết bị nhằm cải thiện sự ổn định của xe trong những tình huống cua gắt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp