Bản dịch của từ Anti-roll bar trong tiếng Việt

Anti-roll bar

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anti-roll bar (Noun)

ˈæntɹˌoʊl bˈɑɹ
ˈæntɹˌoʊl bˈɑɹ
01

Một thanh gắn bằng cao su được lắp vào hệ thống treo của xe để tăng độ ổn định, đặc biệt khi vào cua.

A rubbermounted bar fitted in the suspension of a vehicle to increase its stability especially when cornering.

Ví dụ

The anti-roll bar improves stability during sharp turns in vehicles.

Thanh chống lật cải thiện độ ổn định khi vào cua trong xe.

The anti-roll bar does not prevent all vehicle rollovers.

Thanh chống lật không ngăn chặn tất cả các vụ lật xe.

Does the anti-roll bar enhance safety in family cars?

Thanh chống lật có nâng cao an toàn cho xe gia đình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/anti-roll bar/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anti-roll bar

Không có idiom phù hợp