Bản dịch của từ Anti wrinkle trong tiếng Việt

Anti wrinkle

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anti wrinkle (Adjective)

ˈæntˌi ɹˈɪŋkəl
ˈæntˌi ɹˈɪŋkəl
01

Một thuật ngữ dùng để mô tả các sản phẩm hoặc phương pháp điều trị nhằm mục đích làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn trên da.

A term used to describe products or treatments that aim to reduce the appearance of wrinkles on the skin.

Ví dụ

Many people use anti-wrinkle creams to look younger at 30.

Nhiều người sử dụng kem chống nhăn để trông trẻ hơn ở tuổi 30.

Not all anti-wrinkle products are effective for everyone.

Không phải tất cả sản phẩm chống nhăn đều hiệu quả với mọi người.

Are anti-wrinkle treatments popular among young adults today?

Các liệu pháp chống nhăn có phổ biến trong giới trẻ ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/anti wrinkle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anti wrinkle

Không có idiom phù hợp