Bản dịch của từ Anti wrinkle trong tiếng Việt
Anti wrinkle

Anti wrinkle (Adjective)
Many people use anti-wrinkle creams to look younger at 30.
Nhiều người sử dụng kem chống nhăn để trông trẻ hơn ở tuổi 30.
Not all anti-wrinkle products are effective for everyone.
Không phải tất cả sản phẩm chống nhăn đều hiệu quả với mọi người.
Are anti-wrinkle treatments popular among young adults today?
Các liệu pháp chống nhăn có phổ biến trong giới trẻ ngày nay không?
"Anti-wrinkle" là một thuật ngữ được sử dụng để chỉ các sản phẩm hoặc phương pháp có tác dụng giảm thiểu hoặc ngăn ngừa sự xuất hiện của nếp nhăn trên da, đặc biệt là ở vùng mặt. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc da toàn cầu. Không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với giọng Anh Anh thường nhấn mạnh âm "a" hơn.
Thuật ngữ "anti-wrinkle" xuất phát từ tiền tố Latin "anti-", nghĩa là "chống lại", kết hợp với "wrinkle", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wrinclian", có nghĩa là "gấp lại" hay "nhăn nheo". Từ giữa thế kỷ 20, "anti-wrinkle" được sử dụng để chỉ những sản phẩm hoặc phương pháp ngăn chặn sự hình thành nếp nhăn trên da. Sự liên hệ giữa nguồn gốc từ và ý nghĩa ngày nay thể hiện mối quan tâm ngày càng tăng về việc bảo vệ sức khỏe và vẻ đẹp làn da con người.
Thuật ngữ "anti-wrinkle" thường xuất hiện trong bối cảnh IELTS liên quan đến các chủ đề sức khoẻ, làm đẹp và sự lão hóa. Tần suất sử dụng từ này trong bốn phần của bài thi IELTS tăng cao đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể thảo luận về các sản phẩm và phương pháp chăm sóc da. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong quảng cáo sản phẩm mỹ phẩm, nghiên cứu khoa học về lão hóa và tư vấn sức khỏe, phản ánh mối quan tâm của người tiêu dùng đối với vẻ ngoài trẻ trung và sức khỏe làn da.