Bản dịch của từ Anticoagulation trong tiếng Việt
Anticoagulation

Anticoagulation (Noun)
Anticoagulation is essential for patients with a history of blood clots.
Điều trị chống đông máu rất quan trọng cho bệnh nhân có tiền sử huyết khối.
Many people do not understand the importance of anticoagulation therapy.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của liệu pháp chống đông máu.
Is anticoagulation recommended for individuals with heart conditions like atrial fibrillation?
Liệu pháp chống đông máu có được khuyến nghị cho người có bệnh tim như rung nhĩ không?
Chất chống đông (anticoagulation) là quá trình ngăn chặn sự hình thành cục máu đông trong hệ thống tuần hoàn. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực y học, đặc biệt trong điều trị và phòng ngừa các bệnh lý liên quan đến đông máu. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ khi sử dụng từ này, cả hai đều giữ nguyên nghĩa và cách viết. Sử dụng chức năng này có vai trò quan trọng trong điều trị bệnh tim mạch và các vấn đề mạch máu khác.
Từ "anticoagulation" bắt nguồn từ tiếng Latinh, với "anti-" có nghĩa là "chống lại" và "coagulatio" có nguồn gốc từ "coagulare", có nghĩa là "đông lại". Thuật ngữ này được sử dụng trong y học để chỉ quá trình ngăn ngừa sự hình thành cục máu đông trong mạch máu. Lịch sử của nó gắn liền với sự phát triển của các liệu pháp điều trị nhằm giảm thiểu nguy cơ tắc nghẽn mạch, phản ánh tầm quan trọng trong quản lý bệnh lý tim mạch và huyết học hiện đại.
Thuật ngữ "anticoagulation" (chống đông máu) có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Speaking và Writing, nó chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về y tế, bệnh lý tim mạch, và điều trị. Trong hai phần Reading và Listening, từ này có thể được tìm thấy trong các bài luận khoa học hoặc báo cáo y tế. Ngoài ra, trong thực tiễn, "anticoagulation" thường được sử dụng trong dược lý và y học để chỉ các phương pháp ngăn ngừa hình thành cục máu đông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp