Bản dịch của từ Anticonvulsant trong tiếng Việt

Anticonvulsant

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anticonvulsant(Noun)

ˈæntɪkənvˌʌlsənt
ˌæntikənˈvəɫsənt
01

Một loại thuốc được sử dụng để ngăn ngừa hoặc giảm mức độ nghiêm trọng của cơn co giật hoặc động kinh.

A drug used to prevent or reduce the severity of convulsions or seizures

Ví dụ
02

Các tác nhân thuốc chữa bệnh ngăn chặn cơn co giật trong bệnh động kinh.

Medicinal agents that stop seizures in epilepsy

Ví dụ
03

Các loại thuốc thường được sử dụng như thuốc ổn định tâm trạng

Medications often used as mood stabilizers

Ví dụ