Bản dịch của từ Anticonvulsant trong tiếng Việt
Anticonvulsant

Anticonvulsant (Adjective)
The anticonvulsant medication helped Sarah manage her epilepsy effectively.
Thuốc chống co giật đã giúp Sarah kiểm soát bệnh động kinh hiệu quả.
Many patients do not respond well to anticonvulsant treatments.
Nhiều bệnh nhân không phản ứng tốt với các phương pháp điều trị chống co giật.
Is the anticonvulsant drug effective for all types of seizures?
Thuốc chống co giật có hiệu quả cho tất cả các loại cơn động kinh không?
Anticonvulsant (Noun)
Một loại thuốc chống co giật.
An anticonvulsant drug.
Phenytoin is a common anticonvulsant used for epilepsy treatment.
Phenytoin là một thuốc chống co giật phổ biến dùng cho điều trị động kinh.
Anticonvulsants do not always work for every patient with seizures.
Thuốc chống co giật không phải lúc nào cũng hiệu quả với mọi bệnh nhân.
Which anticonvulsant is most effective for children with epilepsy?
Thuốc chống co giật nào hiệu quả nhất cho trẻ em bị động kinh?
Thuật ngữ "anticonvulsant" chỉ các loại thuốc được sử dụng nhằm ngăn ngừa hoặc giảm thiểu các cơn co giật trong các rối loạn thần kinh, chẳng hạn như động kinh. Trong bối cảnh y học, có nhiều loại thuốc anticonvulsant, bao gồm carbamazepine và valproate. Không có sự khác biệt ngữ nghĩa đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ. Sử dụng từ này chủ yếu trong lĩnh vực y khoa và dược phẩm.
Từ "anticonvulsant" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "anti-" có nghĩa là "chống lại" và "convulsare" có nghĩa là "co giật". Thuật ngữ này được hình thành để chỉ các chất có khả năng ngăn chặn hoặc giảm thiểu các cơn co giật, chủ yếu trong điều trị bệnh động kinh. Lịch sử sử dụng của nó bắt đầu từ thế kỷ 20, khi các nghiên cứu y học chú trọng đến việc kiểm soát hoạt động điện trong não, từ đó phát triển thành các liệu pháp điều trị hiệu quả cho bệnh nhân.
Từ "anticonvulsant" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do đây là thuật ngữ đặc thù trong lĩnh vực y học. Tuy nhiên, trong các bối cảnh chuyên môn như các bài luận, tài liệu nghiên cứu về thuốc hoặc hội thảo y tế, từ này có thể được sử dụng để mô tả các loại thuốc chống co giật. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về điều trị các rối loạn thần kinh như động kinh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp