Bản dịch của từ Antidote trong tiếng Việt

Antidote

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Antidote (Noun)

ˈænɪdoʊt
ˈæntɪdoʊt
01

Một loại thuốc được dùng hoặc cho để chống lại một chất độc cụ thể.

A medicine taken or given to counteract a particular poison.

Ví dụ

She quickly administered the antidote to the snake bite victim.

Cô ấy nhanh chóng tiêm chất trừ độc cho nạn nhân bị cắn rắn.

The hospital had a stock of antidotes for various poisonous substances.

Bệnh viện có một kho dự trữ chất trừ độc cho nhiều chất độc.

The pharmacist explained the usage of the antidote to the worried patient.

Dược sĩ giải thích cách sử dụng chất trừ độc cho bệnh nhân lo lắng.

Dạng danh từ của Antidote (Noun)

SingularPlural

Antidote

Antidotes

Kết hợp từ của Antidote (Noun)

CollocationVí dụ

Welcome antidote

Liều thuốc chống độc

Laughter is a welcome antidote to stress in social gatherings.

Tiếng cười là một loại thuốc chào đón cho căng thẳng trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Refreshing antidote

Phản động làm mới

Laughter is a refreshing antidote to a stressful day.

Tiếng cười là biện pháp chống độc sảng khoái cho một ngày căng thẳng.

Perfect antidote

Phương thuốc hoàn hảo

Laughter is the perfect antidote to a stressful day.

Tiếng cười là liều thuốc hoàn hảo cho một ngày căng thẳng.

Powerful antidote

Thuốc chống độc mạnh

Friendship can be a powerful antidote to loneliness.

Tình bạn có thể là một phương pháp chữa trị mạnh mẽ cho cô đơn.

Good antidote

Phương pháp trị liệu tốt

Laughter is a good antidote to stress.

Tiếng cười là một phương thuốc tốt cho căng thẳng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Antidote cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Antidote

Không có idiom phù hợp