Bản dịch của từ Antidote trong tiếng Việt
Antidote

Antidote (Noun)
Một loại thuốc được dùng hoặc cho để chống lại một chất độc cụ thể.
A medicine taken or given to counteract a particular poison.
She quickly administered the antidote to the snake bite victim.
Cô ấy nhanh chóng tiêm chất trừ độc cho nạn nhân bị cắn rắn.
The hospital had a stock of antidotes for various poisonous substances.
Bệnh viện có một kho dự trữ chất trừ độc cho nhiều chất độc.
The pharmacist explained the usage of the antidote to the worried patient.
Dược sĩ giải thích cách sử dụng chất trừ độc cho bệnh nhân lo lắng.
Dạng danh từ của Antidote (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Antidote | Antidotes |
Kết hợp từ của Antidote (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Welcome antidote Liều thuốc chống độc | Laughter is a welcome antidote to stress in social gatherings. Tiếng cười là một loại thuốc chào đón cho căng thẳng trong các buổi gặp gỡ xã hội. |
Refreshing antidote Phản động làm mới | Laughter is a refreshing antidote to a stressful day. Tiếng cười là biện pháp chống độc sảng khoái cho một ngày căng thẳng. |
Perfect antidote Phương thuốc hoàn hảo | Laughter is the perfect antidote to a stressful day. Tiếng cười là liều thuốc hoàn hảo cho một ngày căng thẳng. |
Powerful antidote Thuốc chống độc mạnh | Friendship can be a powerful antidote to loneliness. Tình bạn có thể là một phương pháp chữa trị mạnh mẽ cho cô đơn. |
Good antidote Phương pháp trị liệu tốt | Laughter is a good antidote to stress. Tiếng cười là một phương thuốc tốt cho căng thẳng. |
Họ từ
Chất giải độc (antidote) là một hợp chất dùng để chống lại tác động của chất độc hoặc ngộ độc. Chất này có khả năng trung hòa hoặc ức chế tác động có hại của chất độc trong cơ thể. Trong tiếng Anh, "antidote" được sử dụng thống nhất cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, “chất giải độc” còn chỉ các phương pháp hoặc biện pháp điều trị trong y học đối với các loại ngộ độc khác nhau.
Từ "antidote" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "antidotum", được hình thành từ tiền tố "anti-" nghĩa là "chống lại" và từ "dosis" có nghĩa là "liều lượng". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ các chất giúp trung hòa hoặc khắc phục tác động của chất độc hoặc bệnh tật. Theo thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ bất kỳ phương pháp hoặc thích nghi nào dùng để chống lại tác hại, phản ứng tiêu cực, hay khó khăn, vẫn giữ nguyên bản chất của việc "chống lại" hoặc "chữa trị".
Từ "antidote" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết, khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến y học hoặc sinh học. Trong bối cảnh khác, "antidote" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chất độc, điều trị y tế, và trong văn chương mô tả sự cứu vớt hoặc giải thoát. Từ này thường gợi lên hình ảnh về sự cứu chữa, hỗ trợ trong những tình huống khẩn cấp hoặc tiêu cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp