Bản dịch của từ Antimetabolite trong tiếng Việt

Antimetabolite

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Antimetabolite (Noun)

æntɪmɪtˈæbəlaɪt
æntɪmɪtˈæbəlaɪt
01

Một chất cản trở quá trình trao đổi chất bình thường trong tế bào, thường bằng cách kết hợp với các enzym.

A substance that interferes with the normal metabolic processes within cells typically by combining with enzymes.

Ví dụ

Antimetabolites can disrupt social interactions by affecting mental health.

Chất kháng chuyển hóa có thể làm gián đoạn các tương tác xã hội bằng cách ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần.

Antimetabolites do not promote healthy social behaviors among users.

Chất kháng chuyển hóa không thúc đẩy hành vi xã hội lành mạnh giữa những người sử dụng.

How do antimetabolites influence social relationships in communities?

Chất kháng chuyển hóa ảnh hưởng như thế nào đến các mối quan hệ xã hội trong cộng đồng?

Antimetabolites can inhibit cell growth in cancer treatment.

Chất ức chế chuyển hóa có thể ngăn sự phát triển của tế bào trong điều trị ung thư.

Not all social issues can be solved by using antimetabolites.

Không phải tất cả các vấn đề xã hội có thể được giải quyết bằng cách sử dụng chất ức chế chuyển hóa.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/antimetabolite/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Antimetabolite

Không có idiom phù hợp