Bản dịch của từ Antimetabolite trong tiếng Việt
Antimetabolite

Antimetabolite (Noun)
Antimetabolites can disrupt social interactions by affecting mental health.
Chất kháng chuyển hóa có thể làm gián đoạn các tương tác xã hội bằng cách ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần.
Antimetabolites do not promote healthy social behaviors among users.
Chất kháng chuyển hóa không thúc đẩy hành vi xã hội lành mạnh giữa những người sử dụng.
How do antimetabolites influence social relationships in communities?
Chất kháng chuyển hóa ảnh hưởng như thế nào đến các mối quan hệ xã hội trong cộng đồng?
Antimetabolites can inhibit cell growth in cancer treatment.
Chất ức chế chuyển hóa có thể ngăn sự phát triển của tế bào trong điều trị ung thư.
Not all social issues can be solved by using antimetabolites.
Không phải tất cả các vấn đề xã hội có thể được giải quyết bằng cách sử dụng chất ức chế chuyển hóa.
Chất ức chế chuyển hóa (antimetabolite) là một loại hợp chất hóa học có khả năng ngăn chặn hoặc làm gián đoạn các quá trình sinh hóa trong tế bào bằng cách thay thế hoặc đối kháng với các chất chuyển hóa tự nhiên. Các chất này thường được sử dụng trong điều trị ung thư và các bệnh tự miễn dịch. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về ý nghĩa hay cách viết.
Từ "antimetabolite" được hình thành từ tiền tố "anti-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ant-" có nghĩa là "chống lại" và "metabolite" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "metabole" có nghĩa là "biến đổi". Khái niệm này ban đầu được sử dụng để mô tả các chất mà ngăn chặn quá trình chuyển hóa sinh học trong tế bào. Trong y học hiện đại, "antimetabolite" chỉ các loại thuốc dùng để điều trị ung thư bằng cách ức chế quá trình phân chia tế bào, thể hiện sự liên hệ sâu sắc giữa nguyên lý sinh học và việc ứng dụng trong trị liệu.
Từ "antimetabolite" thường xuất hiện trong các văn bản chuyên ngành y khoa, đặc biệt là trong lĩnh vực dược lý và điều trị bệnh ung thư. Trong các thành phần của IELTS, tần suất sử dụng từ này khá thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần viết và nói khi thảo luận về các phương pháp điều trị hoặc các nghiên cứu y khoa. Cụ thể, nó thường được dùng để mô tả các hợp chất ảnh hưởng đến quá trình trao đổi chất của tế bào, từ đó có tác dụng điều trị bằng cách ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư.