Bản dịch của từ Antimony trong tiếng Việt

Antimony

Noun [U/C]

Antimony (Noun)

ˈæntəmoʊni
ˈæntəmoʊni
01

Nguyên tố hóa học có số nguyên tử 51, một kim loại màu trắng bạc giòn.

The chemical element of atomic number 51 a brittle silverywhite metalloid

Ví dụ

Antimony is used in some children's toys for safety regulations.

Antimony được sử dụng trong một số đồ chơi trẻ em để đảm bảo an toàn.

Antimony is not commonly found in everyday household items.

Antimony không thường được tìm thấy trong các vật dụng gia đình hàng ngày.

Is antimony present in the electronic devices we use daily?

Antimony có xuất hiện trong các thiết bị điện tử mà chúng ta sử dụng hàng ngày không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Antimony

Không có idiom phù hợp