Bản dịch của từ Antimony trong tiếng Việt
Antimony

Antimony (Noun)
Antimony is used in some children's toys for safety regulations.
Antimony được sử dụng trong một số đồ chơi trẻ em để đảm bảo an toàn.
Antimony is not commonly found in everyday household items.
Antimony không thường được tìm thấy trong các vật dụng gia đình hàng ngày.
Is antimony present in the electronic devices we use daily?
Antimony có xuất hiện trong các thiết bị điện tử mà chúng ta sử dụng hàng ngày không?
Dạng danh từ của Antimony (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Antimony | - |
Họ từ
Antimony (Sb) là một nguyên tố hóa học thuộc nhóm phi kim, có tính chất bán dẫn và được biết đến với khả năng chống oxi hóa cao. Trong công nghiệp, antimony thường được sử dụng trong sản xuất hợp kim, pin và vật liệu điện tử. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, nhưng có thể xuất hiện với phát âm khác nhau nhẹ. Antimony có vai trò quan trọng trong nghiên cứu về vật liệu mới và an toàn hóa chất.
Từ "antimony" có nguồn gốc từ tiếng Latin "antimonium", có thể có liên quan đến tiếng Hy Lạp "ἀντί" (anti) và "μόνιον" (monion), nghĩa là "chống lại" và "đơn" tương ứng. Chất này được biết đến từ thời Trung cổ, được phát hiện trong quặng sulfide. Antimony đã được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, từ sản xuất kim loại đến y học. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến tính chất độc hại và ứng dụng trong công nghiệp mỹ phẩm.
Antimony là một từ ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp, thường xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học hoặc công nghệ. Ngoài ra, antimony còn được sử dụng trong các lĩnh vực như hóa học và vật liệu, đề cập đến nguyên tố hóa học với ký hiệu Sb, thường được nghiên cứu về ứng dụng trong hợp kim và ngành công nghiệp điện tử. Từ này không thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp