Bản dịch của từ Metalloid trong tiếng Việt

Metalloid

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Metalloid (Noun)

01

Một nguyên tố (ví dụ như asen, antimon hoặc thiếc) có tính chất trung gian giữa kim loại và phi kim loại rắn hoặc chất bán dẫn.

An element eg arsenic antimony or tin whose properties are intermediate between those of metals and solid nonmetals or semiconductors.

Ví dụ

Arsenic is a metalloid used in some social science experiments.

Arsenic là một bán kim loại được sử dụng trong một số thí nghiệm khoa học xã hội.

Silicon is not a metalloid in all social contexts.

Silicon không phải là một bán kim loại trong tất cả các bối cảnh xã hội.

Is antimony considered a metalloid in social studies?

Antimon có được coi là một bán kim loại trong nghiên cứu xã hội không?

Dạng danh từ của Metalloid (Noun)

SingularPlural

Metalloid

Metalloids

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Metalloid cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Metalloid

Không có idiom phù hợp