Bản dịch của từ Metalloid trong tiếng Việt
Metalloid

Metalloid (Noun)
Arsenic is a metalloid used in some social science experiments.
Arsenic là một bán kim loại được sử dụng trong một số thí nghiệm khoa học xã hội.
Silicon is not a metalloid in all social contexts.
Silicon không phải là một bán kim loại trong tất cả các bối cảnh xã hội.
Is antimony considered a metalloid in social studies?
Antimon có được coi là một bán kim loại trong nghiên cứu xã hội không?
Dạng danh từ của Metalloid (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Metalloid | Metalloids |
Từ "metalloid" (hay "chất có tính kim loại") dùng để chỉ nhóm các nguyên tố hóa học có tính chất trung gian giữa kim loại và phi kim. Chúng thường có tính dẫn điện tốt hơn phi kim nhưng kém hơn kim loại. Trong bảng tuần hoàn, một số nguyên tố như silicon và arsenic được phân loại là metalloids. Đối với tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về mặt ngữ nghĩa hay ngữ âm.
Từ "metalloid" xuất phát từ tiếng Latin "metallum", có nghĩa là kim loại, và hậu tố Hy Lạp "eidos", nghĩa là hình dạng hoặc kiểu. Từ này được sử dụng lần đầu vào thế kỷ 19 để mô tả các nguyên tố có tính chất trung gian giữa kim loại và phi kim. Ngày nay, "metalloid" chỉ những nguyên tố như silicon và boron, có tính chất hóa học và vật lý tương tác giữa các nhóm nguyên tố này, từ đó phản ánh vai trò quan trọng của chúng trong công nghệ và hóa học hiện đại.
Từ "metalloid" được sử dụng không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong phần đọc và nghe, chủ yếu trong ngữ cảnh khoa học và tài liệu kỹ thuật. Trong các tình huống khác, từ này thường được nhắc đến trong các bài giảng về hóa học và khoa học vật liệu, khi thảo luận về các nguyên tố có tính chất trung gian giữa kim loại và phi kim. Sự hiểu biết về "metalloid" là cần thiết trong nghiên cứu về tính chất và ứng dụng của nguyên tố trong ngành công nghiệp và công nghệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp