Bản dịch của từ Antinode trong tiếng Việt
Antinode

Antinode (Noun)
The antinode in the social network presentation was visually striking.
Vị trí cực đại trong mạng xã hội thuyết trình rất ấn tượng.
There was no antinode visible in the data analysis of the survey.
Không có vị trí cực đại nào hiển thị trong phân tích dữ liệu khảo sát.
Is the antinode essential for discussing community engagement strategies?
Vị trí cực đại có quan trọng để thảo luận về chiến lược tương tác cộng đồng không?
Họ từ
Antinode (điểm cực đại) là một thuật ngữ trong vật lý sóng, chỉ vị trí trên sóng đứng nơi biên độ dao động đạt giá trị lớn nhất. Trong một sóng đứng, giữa hai nút (node) là các antinode, thể hiện sự cộng hưởng của sóng. Từ này không có sự khác biệt trong sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "antinode" như nhau trong ngữ cảnh khoa học, không có sự phân biệt về viết hay phát âm.
Từ "antinode" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ "anti-" (nghĩa là "ngược lại") và "nodus" (có nghĩa là "nút" hoặc "điểm"). Trong ngữ cảnh sóng và dao động, antinode chỉ những điểm có biên độ cực đại, trái ngược với các nút (nodes) có biên độ bằng không. Sự phát triển từ hình thức vật lý này phản ánh cấu trúc chống lại các điểm tĩnh trong sóng, là nền tảng cho ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như âm thanh và điện từ.
Từ "antinode" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài kiểm tra kỹ năng Nghe và Đọc trong các ngữ cảnh liên quan đến vật lý sóng và âm học. Trong các lĩnh vực khoa học, thuật ngữ này được sử dụng nhằm chỉ điểm trên sóng đứng tại đó biên độ dao động đạt giá trị cực đại, thường gặp trong tài liệu nghiên cứu, giáo trình đại học và thảo luận kỹ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp