Bản dịch của từ Antiperspirant trong tiếng Việt

Antiperspirant

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Antiperspirant (Noun)

æntɪpˈɝɹspəɹnt
æntɪpˈɝɹspəɹnt
01

Một chất được bôi lên da, đặc biệt là dưới cánh tay, để ngăn hoặc giảm mồ hôi.

A substance that is applied to the skin especially under the arms to prevent or reduce perspiration.

Ví dụ

Many people use antiperspirant to stay dry during social events.

Nhiều người sử dụng chất chống mồ hôi để giữ khô trong các sự kiện xã hội.

Some individuals do not like using antiperspirant because of skin irritation.

Một số người không thích sử dụng chất chống mồ hôi vì kích ứng da.

Is antiperspirant necessary for everyone at social gatherings?

Chất chống mồ hôi có cần thiết cho mọi người trong các buổi gặp mặt xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/antiperspirant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Antiperspirant

Không có idiom phù hợp