Bản dịch của từ Antiperspirant trong tiếng Việt
Antiperspirant

Antiperspirant (Noun)
Một chất được bôi lên da, đặc biệt là dưới cánh tay, để ngăn hoặc giảm mồ hôi.
A substance that is applied to the skin especially under the arms to prevent or reduce perspiration.
Many people use antiperspirant to stay dry during social events.
Nhiều người sử dụng chất chống mồ hôi để giữ khô trong các sự kiện xã hội.
Some individuals do not like using antiperspirant because of skin irritation.
Một số người không thích sử dụng chất chống mồ hôi vì kích ứng da.
Is antiperspirant necessary for everyone at social gatherings?
Chất chống mồ hôi có cần thiết cho mọi người trong các buổi gặp mặt xã hội không?
Chất chống mồ hôi (antiperspirant) là sản phẩm được thiết kế để giảm hoặc ngăn chặn việc tiết mồ hôi trên cơ thể, thường được sử dụng ở vùng nách. Chất này hoạt động bằng cách chặn các tuyến mồ hôi, nhờ vào các hợp chất như nhôm. Về mặt ngôn ngữ, thuật ngữ này không khác biệt giữa British English và American English; tuy nhiên, cách sử dụng sản phẩm có thể thay đổi, với nhấn mạnh nhiều hơn vào thành phần tự nhiên trong xu hướng tiêu dùng hiện nay.
Từ "antiperspirant" bắt nguồn từ tiếng Latinh, trong đó "ante-" có nghĩa là "trước" và "perspirare" có nghĩa là "đổ mồ hôi". Khái niệm này được phát triển vào thế kỷ 20 để chỉ các sản phẩm có khả năng ngăn chặn sự tiết mồ hôi. Sự kết hợp của hai phần từ này thể hiện rõ ràng chức năng của sản phẩm, đó là ngăn chặn quá trình tiết mồ hôi, trong khi từ này vẫn được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực chăm sóc cá nhân ngày nay.
Từ "antiperspirant" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nghe và nói khi thảo luận về chủ đề sức khỏe và chăm sóc cá nhân. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng khi nói về sản phẩm chăm sóc cơ thể nhằm kiểm soát mồ hôi và mùi cơ thể. Ngoài ra, nó thường xuất hiện trong các bài viết liên quan đến nghiên cứu sức khỏe hoặc quảng cáo mỹ phẩm, phản ánh nhu cầu và thói quen của người tiêu dùng trong việc duy trì vệ sinh cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp