Bản dịch của từ Antique trong tiếng Việt
Antique
Adjective Noun [U/C]

Antique(Adjective)
ɑːntˈiːk
ˈɑnˈtik
01
Đề cập đến hoặc liên quan đến những đồ vật được sản xuất trong quá khứ, đặc biệt là những thứ có giá trị hoặc có thể sưu tầm.
Noting or pertaining to objects made in the past especially ones that are valuable or collectible
Ví dụ
03
Cũ, đặc biệt là trong mối liên hệ với đồ nội thất hoặc nghệ thuật.
Aged especially in reference to furniture or art
Ví dụ
Antique(Noun)
ɑːntˈiːk
ˈɑnˈtik
Ví dụ
Ví dụ
