Bản dịch của từ Antique trong tiếng Việt
Antique
Antique (Adjective)
The antique vase was passed down through generations in the family.
Chiếc bình cổ đã được truyền qua nhiều thế hệ trong gia đình.
The antique furniture in the museum dates back to the 18th century.
Đồ nội thất cổ trong bảo tàng có từ thế kỷ 18.
She inherited an antique necklace from her great-grandmother.
Cô được thừa hưởng một chiếc vòng cổ cổ từ bà cố của mình.
The antique vase was passed down through generations in the family.
Chiếc bình cổ đã được truyền qua nhiều thế hệ trong gia đình.
The antique furniture in the museum dates back to the 18th century.
Đồ nội thất cổ trong bảo tàng có từ thế kỷ 18.
She collects antique jewelry from different cultures around the world.
Cô sưu tầm đồ trang sức cổ từ các nền văn hóa khác nhau trên thế giới.
Dạng tính từ của Antique (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Antique Cổ | - | - |
Antique (Noun)
The antique vase was passed down through generations in the family.
Chiếc bình cổ được truyền qua nhiều thế hệ trong gia đình.
The antique shop in town specializes in rare furniture and paintings.
Cửa hàng đồ cổ trong thị trấn chuyên về đồ nội thất và tranh vẽ quý hiếm.
She inherited an antique necklace from her grandmother, worth a fortune.
Cô được thừa kế một chiếc vòng cổ cổ từ bà ngoại, trị giá cả gia tài.
Dạng danh từ của Antique (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Antique | Antiques |
Kết hợp từ của Antique (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Valuable antique Đồ cổ quý | The family inherited a valuable antique clock from their grandparents. Gia đình thừa kế một chiếc đồng hồ cổ quý từ ông bà. |
Genuine antique Đồ cổ chính hãng | She inherited a genuine antique vase from her grandmother. Cô ấy thừa kế một bình hoa cổ thật từ bà ngoại. |
Priceless antique Đồ cổ vô giá | The museum displayed a priceless antique vase. Bảo tàng trưng bày một bình cổ quý giá. |
Precious antique Đồ cổ quý | She inherited a precious antique vase from her grandmother. Cô ấy thừa kế một bình hoa cổ quý từ bà nội. |
Fine antique Đồ cổ tốt | She inherited fine antique furniture from her grandmother. Cô ấy thừa hưởng đồ đồ cổ tốt từ bà nội. |
Antique (Verb)
Làm (thứ gì đó) giống đồ cổ bằng phương tiện nhân tạo.
Make (something) resemble an antique by artificial means.
She antiqued the furniture to match her vintage decor.
Cô ấy đã làm đồ cổ để phù hợp với phong cách trang trí cổ điển của mình.
They antiqued the photo frames for the historical society event.
Họ đã làm đồ cổ cho các sự kiện xã hội lịch sử.
Antiquing items is a popular hobby among history enthusiasts.
Đồ cổ là sở thích phổ biến của những người đam mê lịch sử.
She loves to antique at local vintage markets on weekends.
Cô ấy thích đồ cổ tại các chợ đồ cổ ở địa phương vào cuối tuần.
Many people enjoy antiquing as a hobby to find rare items.
Nhiều người thích đồ cổ như một sở thích để tìm những món đồ quý hiếm.
Antiquing with friends is a fun way to explore historical artifacts.
Đồ cổ với bạn bè là một cách thú vị để khám phá các hiện vật lịch sử.
Họ từ
Từ "antique" trong tiếng Anh chỉ các đồ vật có tuổi thọ ít nhất 100 năm, thường được coi là có giá trị văn hóa, lịch sử hoặc nghệ thuật cao. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm là /ænˈtiːk/, trong khi tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng phát âm tương tự nhưng có thể nhấn mạnh âm sắc khác nhau. "Antique" thường được sử dụng trong ngữ cảnh sưu tầm, trang trí hoặc đánh giá giá trị của đồ vật cổ xưa.
Từ "antique" xuất phát từ tiếng Latinh "antiquus", có nghĩa là "cổ xưa" hoặc "xưa cũ". Ban đầu, từ này được dùng để chỉ những đồ vật hoặc vật dụng có tuổi đời lớn, thường hơn một trăm năm. Qua thời gian, nghĩa của "antique" đã được mở rộng để chỉ những món đồ có giá trị nghệ thuật hoặc lịch sử. Sự kết hợp giữa yếu tố thời gian và giá trị đã dẫn đến sự nhấn mạnh trong ngữ nghĩa hiện tại của từ này trong tiếng Anh.
Từ "antique" có tần suất sử dụng đáng kể trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường xuất hiện trong các bài đọc liên quan đến lịch sử, nghệ thuật hoặc đồ cổ. Trong ngữ cảnh khác, "antique" được sử dụng phổ biến trong những tình huống như đấu giá đồ cổ, bảo tồn văn hóa hoặc trong các cửa hàng đồ cũ, nơi người mua sắm lựa chọn những món đồ mang giá trị lịch sử và nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp