Bản dịch của từ Antique trong tiếng Việt

Antique

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Antique (Adjective)

æntˈik
æntˈik
01

Có giá trị cao vì độ tuổi và chất lượng.

Having a high value because of age and quality.

Ví dụ

The antique vase was passed down through generations in the family.

Chiếc bình cổ đã được truyền qua nhiều thế hệ trong gia đình.

The antique furniture in the museum dates back to the 18th century.

Đồ nội thất cổ trong bảo tàng có từ thế kỷ 18.

She inherited an antique necklace from her great-grandmother.

Cô được thừa hưởng một chiếc vòng cổ cổ từ bà cố của mình.

02

Thuộc về thời cổ đại.

Belonging to ancient times.

Ví dụ

The antique vase was passed down through generations in the family.

Chiếc bình cổ đã được truyền qua nhiều thế hệ trong gia đình.

The antique furniture in the museum dates back to the 18th century.

Đồ nội thất cổ trong bảo tàng có từ thế kỷ 18.

She collects antique jewelry from different cultures around the world.

Cô sưu tầm đồ trang sức cổ từ các nền văn hóa khác nhau trên thế giới.

Dạng tính từ của Antique (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Antique

Cổ

-

-

Antique (Noun)

æntˈik
æntˈik
01

Một đồ vật có thể sưu tầm được, chẳng hạn như một món đồ nội thất hoặc tác phẩm nghệ thuật có giá trị cao vì độ tuổi và chất lượng của nó.

A collectable object such as a piece of furniture or work of art that has a high value because of its age and quality.

Ví dụ

The antique vase was passed down through generations in the family.

Chiếc bình cổ được truyền qua nhiều thế hệ trong gia đình.

The antique shop in town specializes in rare furniture and paintings.

Cửa hàng đồ cổ trong thị trấn chuyên về đồ nội thất và tranh vẽ quý hiếm.

She inherited an antique necklace from her grandmother, worth a fortune.

Cô được thừa kế một chiếc vòng cổ cổ từ bà ngoại, trị giá cả gia tài.

Dạng danh từ của Antique (Noun)

SingularPlural

Antique

Antiques

Kết hợp từ của Antique (Noun)

CollocationVí dụ

Valuable antique

Đồ cổ quý

The family inherited a valuable antique clock from their grandparents.

Gia đình thừa kế một chiếc đồng hồ cổ quý từ ông bà.

Genuine antique

Đồ cổ chính hãng

She inherited a genuine antique vase from her grandmother.

Cô ấy thừa kế một bình hoa cổ thật từ bà ngoại.

Priceless antique

Đồ cổ vô giá

The museum displayed a priceless antique vase.

Bảo tàng trưng bày một bình cổ quý giá.

Precious antique

Đồ cổ quý

She inherited a precious antique vase from her grandmother.

Cô ấy thừa kế một bình hoa cổ quý từ bà nội.

Fine antique

Đồ cổ tốt

She inherited fine antique furniture from her grandmother.

Cô ấy thừa hưởng đồ đồ cổ tốt từ bà nội.

Antique (Verb)

æntˈik
æntˈik
01

Làm (thứ gì đó) giống đồ cổ bằng phương tiện nhân tạo.

Make (something) resemble an antique by artificial means.

Ví dụ

She antiqued the furniture to match her vintage decor.

Cô ấy đã làm đồ cổ để phù hợp với phong cách trang trí cổ điển của mình.

They antiqued the photo frames for the historical society event.

Họ đã làm đồ cổ cho các sự kiện xã hội lịch sử.

Antiquing items is a popular hobby among history enthusiasts.

Đồ cổ là sở thích phổ biến của những người đam mê lịch sử.

02

Tìm kiếm hoặc mua sắm đồ cổ.

Search or shop for antiques.

Ví dụ

She loves to antique at local vintage markets on weekends.

Cô ấy thích đồ cổ tại các chợ đồ cổ ở địa phương vào cuối tuần.

Many people enjoy antiquing as a hobby to find rare items.

Nhiều người thích đồ cổ như một sở thích để tìm những món đồ quý hiếm.

Antiquing with friends is a fun way to explore historical artifacts.

Đồ cổ với bạn bè là một cách thú vị để khám phá các hiện vật lịch sử.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Antique cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
[...] Jade bracelets were frequently given to fiancées as engagement presents in [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2

Idiom with Antique

Không có idiom phù hợp