Bản dịch của từ Collectible trong tiếng Việt
Collectible
Collectible (Adjective)
Rare stamps are highly collectible among philatelists.
Tem hiếm rất được ưa chuộng trong giới sưu tập tem
Vintage coins can be valuable collectible items for numismatists.
Tiền cổ có thể là những món đồ sưu tập có giá trị cho người nghiên cứu tiền tệ
Antique books are sought after as collectible pieces by bibliophiles.
Sách cổ được săn đón như những mảnh sưu tập bởi người yêu sách
Đúng đối tượng phải thanh toán.
Rightfully subject to payment.
Many collectible items are rightfully subject to payment at auctions.
Nhiều đồ vật sưu tầm phải được thanh toán đúng cách tại đấu giá.
Not all collectible toys are rightfully subject to payment in stores.
Không phải tất cả đồ chơi sưu tầm đều phải thanh toán tại cửa hàng.
Are collectible antiques rightfully subject to payment at flea markets?
Có phải đồ cổ sưu tầm phải được thanh toán tại chợ trời không?
Collectible items can be valuable for collectors.
Các mặt hàng thu được có thể có giá trị đối với người sưu tập.
Not all collectible objects are worth a lot of money.
Không phải tất cả các đối tượng thu được đều đáng giá nhiều tiền.
Xứng đáng hoặc phù hợp để sưu tầm vì lý do lịch sử/tài chính hoặc để đáp ứng gu thẩm mỹ cá nhân.
Worthy or suitable for collecting on historicalfinancial grounds or for meeting a personal aesthetic.
Vincent's paintings are highly collectible among art enthusiasts in New York.
Tranh của Vincent rất đáng sưu tầm trong giới yêu nghệ thuật ở New York.
Not all vintage toys are collectible; some lack historical significance.
Không phải tất cả đồ chơi cổ đều đáng sưu tầm; một số thiếu ý nghĩa lịch sử.
Are these comic books collectible for fans of the series?
Những cuốn truyện tranh này có đáng sưu tầm cho fan của bộ truyện không?
Vintage stamps are highly collectible among philatelists.
Tem cổ xưa rất được ưa chuộng giữa các nhà sưu tập tem.
Not all antiques are considered collectible by collectors.
Không phải tất cả đồ cổ đều được coi là đáng sưu tập.
Dạng tính từ của Collectible (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Collectible Có thể thu thập | More collectible Dễ sưu tập hơn | Most collectible Có thể sưu tập nhất |
Collectible (Noun)
Many people consider vintage toys as collectible items for their value.
Nhiều người coi đồ chơi cổ là đồ sưu tầm vì giá trị của chúng.
Not everyone finds stamps to be collectible or interesting.
Không phải ai cũng thấy tem là đồ sưu tầm hoặc thú vị.
Are rare coins considered collectible by most collectors today?
Có phải những đồng xu hiếm được coi là đồ sưu tầm bởi hầu hết người sưu tầm không?
Stamps are popular collectibles among enthusiasts.
Tem là đồ sưu tập phổ biến trong số người yêu thích.
Coins are not considered valuable collectibles by everyone.
Tiền xu không được xem là đồ sưu tập có giá trị bởi mọi người.
Dạng danh từ của Collectible (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Collectible | Collectibles |
Họ từ
Từ "collectible" được sử dụng để chỉ những đồ vật, thường là đồ cổ, tác phẩm nghệ thuật hoặc đồ chơi, có giá trị và được ưa chuộng bởi các nhà sưu tập. Trong tiếng Anh Mỹ, "collectible" thường được sử dụng để nhấn mạnh vào khả năng thu thập và giá trị thương mại của các đối tượng. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể sử dụng "collectable" với nghĩa tương tự nhưng có ít phổ biến hơn. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở cách viết.
Từ "collectible" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "collectibilis", từ động từ "colligere", nghĩa là "thu thập". Trong thế kỷ 19, từ này bắt đầu được sử dụng để chỉ những vật phẩm có giá trị cao và được nhiều người sưu tầm. Ngày nay, "collectible" không chỉ đơn thuần là những vật phẩm quý hiếm mà còn bao gồm cả những sản phẩm văn hóa, nghệ thuật, và các món đồ khác mà người ta muốn sưu tầm, phản ánh sự phát triển trong sở thích và thị hiếu của con người.
Từ "collectible" thường xuất hiện trong bài thi IELTS, chủ yếu liên quan đến các chủ đề như thương mại, nghệ thuật và văn hóa. Tần suất sử dụng từ này trong các phần nghe, nói, đọc và viết thường không đồng đều, nhưng thường thấy trong ngữ cảnh thảo luận về các hàng hóa, sản phẩm có giá trị sưu tập. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thảo, triển lãm hoặc thị trường đấu giá, nơi mà tài sản và văn hóa sưu tập được trình bày và thảo luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp