Bản dịch của từ Antisepticize trong tiếng Việt

Antisepticize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Antisepticize (Verb)

æntɪsˈɛptɪsaɪz
æntɪsˈɛptɪsaɪz
01

Để làm cho một nơi không có vi trùng để ngăn ngừa nhiễm trùng.

To make a place free from germs in order to prevent infection.

Ví dụ

Doctors antisepticize the operating room before every surgery to ensure safety.

Bác sĩ khử trùng phòng mổ trước mỗi ca phẫu thuật để đảm bảo an toàn.

They do not antisepticize public places often enough for public health.

Họ không khử trùng nơi công cộng đủ thường xuyên cho sức khỏe cộng đồng.

Do schools antisepticize classrooms regularly to protect students from germs?

Các trường có khử trùng lớp học thường xuyên để bảo vệ học sinh khỏi vi khuẩn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Antisepticize cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Antisepticize

Không có idiom phù hợp