Bản dịch của từ Antonym trong tiếng Việt
Antonym

Antonym (Noun)
Friend is an antonym of foe.
Bạn là một từ đối nghĩa với kẻ thù.
Love and hate are antonyms.
Yêu và ghét là từ đối nghĩa.
Kindness and cruelty are antonyms.
Tính tốt và tàn nhẫn là từ đối nghĩa.
Dạng danh từ của Antonym (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Antonym | Antonyms |
Họ từ
Từ "antonym" (danh từ) trong tiếng Anh chỉ những từ có nghĩa phản nghĩa hoặc trái ngược nhau, ví dụ như "hot" (nóng) và "cold" (lạnh). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể thấy ở cách sử dụng từ trong ngữ cảnh. "Antonym" thường xuất hiện trong các lĩnh vực ngôn ngữ học, từ vựng và giáo dục, thể hiện mối quan hệ nghĩa giữa từ với nhau.
Từ "antonym" có nguồn gốc từ chữ Latinh "antonymum", gồm hai phần: "anti-" có nghĩa là "chống lại" và "onym" có nghĩa là "tên". Từ này được hình thành từ thế kỷ 19 trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, nhằm chỉ các từ có nghĩa đối lập, ví dụ như "nóng" và "lạnh". Sự kết hợp giữa các thành tố này phản ánh tính chất tương phản của nghĩa mà từ này mang lại trong việc xây dựng từ vựng và diễn đạt ý tưởng.
Từ "antonym" (trái nghĩa) thường xuất hiện trong phần thi Đọc hiểu và Viết của IELTS, khi yêu cầu người học xác định hoặc sử dụng các từ trái nghĩa để làm rõ ý nghĩa hoặc phát triển luận điểm. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này được dùng trong các bài giảng ngôn ngữ và từ vựng để phân tích sự khác biệt giữa các từ. Ngoài ra, trong khai thác từ vựng, học sinh thường phải tìm các từ trái nghĩa để nâng cao khả năng diễn đạt của mình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp