Bản dịch của từ Antrum trong tiếng Việt
Antrum

Antrum (Noun)
The antrum of the ear plays a role in hearing.
Antrum của tai đóng vai trò trong việc nghe.
The antrum of the stomach secretes gastric juices for digestion.
Antrum của dạ dày tiết ra nước tiêu hóa.
The antrum in the bone structure provides structural support.
Antrum trong cấu trúc xương cung cấp hỗ trợ cấu trúc.
Họ từ
Từ "antrum" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, chỉ một khoang hay buồng trống trong cơ thể, thường dùng trong ngữ cảnh giải phẫu để mô tả các cấu trúc như "antrum" dạ dày hay "antrum" trong tai giữa. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh - Mỹ, nghĩa là nó giữ nguyên trong cả hai hình thức. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ, nhưng không làm ảnh hưởng đến ý nghĩa. Từ này thường được sử dụng trong các bài viết chuyên ngành y khoa và sinh học.
Từ "antrum" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là "hang động" hoặc "không gian rỗng". Trong tiếng Latinh, từ này được sử dụng để chỉ những khoang bên trong cơ thể, đặc biệt là những khoang tự nhiên như hang động. Trong ngữ cảnh hiện đại, "antrum" thường được sử dụng trong lĩnh vực y học để mô tả các khoang trong các bộ phận như dạ dày hoặc xoang. Ý nghĩa này liên quan mật thiết đến nguồn gốc của nó và cho thấy cách mà các cấu trúc rỗng trong cơ thể được phân loại trong y khoa.
Từ "antrum" có mức độ sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong hạng mục Đọc và Viết liên quan đến sinh học hoặc y học. Ngoài ngữ cảnh của IELTS, "antrum" thường được sử dụng trong các lĩnh vực y tế để chỉ khoang trong cơ thể, như antrum dạ dày. Từ này ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, tập trung chủ yếu vào ngữ cảnh chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp