Bản dịch của từ Antrum trong tiếng Việt

Antrum

Noun [U/C]

Antrum (Noun)

ˈæntɹəm
ˈæntɹəm
01

Một khoang hoặc khoang tự nhiên trong xương hoặc cấu trúc giải phẫu khác.

A natural chamber or cavity in a bone or other anatomical structure.

Ví dụ

The antrum of the ear plays a role in hearing.

Antrum của tai đóng vai trò trong việc nghe.

The antrum of the stomach secretes gastric juices for digestion.

Antrum của dạ dày tiết ra nước tiêu hóa.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Antrum

Không có idiom phù hợp