Bản dịch của từ Antrum trong tiếng Việt
Antrum
Noun [U/C]
Antrum (Noun)
ˈæntɹəm
ˈæntɹəm
Ví dụ
The antrum of the ear plays a role in hearing.
Antrum của tai đóng vai trò trong việc nghe.
The antrum of the stomach secretes gastric juices for digestion.
Antrum của dạ dày tiết ra nước tiêu hóa.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Antrum
Không có idiom phù hợp