Bản dịch của từ Aperitif trong tiếng Việt

Aperitif

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aperitif (Noun)

ɑpɛɹɪtˈif
ɑpɛɹɪtˈif
01

Đồ uống có cồn uống trước bữa ăn để kích thích sự thèm ăn.

An alcoholic drink taken before a meal to stimulate the appetite.

Ví dụ

We served an aperitif before dinner at Maria's birthday party.

Chúng tôi đã phục vụ một loại aperitif trước bữa tối tại tiệc sinh nhật của Maria.

They did not offer an aperitif at the formal dinner event.

Họ đã không cung cấp aperitif tại sự kiện bữa tối trang trọng.

Is an aperitif necessary for social gatherings like weddings?

Có cần một loại aperitif cho các buổi gặp gỡ xã hội như đám cưới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aperitif/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aperitif

Không có idiom phù hợp