Bản dịch của từ Aperitif trong tiếng Việt
Aperitif

Aperitif (Noun)
We served an aperitif before dinner at Maria's birthday party.
Chúng tôi đã phục vụ một loại aperitif trước bữa tối tại tiệc sinh nhật của Maria.
They did not offer an aperitif at the formal dinner event.
Họ đã không cung cấp aperitif tại sự kiện bữa tối trang trọng.
Is an aperitif necessary for social gatherings like weddings?
Có cần một loại aperitif cho các buổi gặp gỡ xã hội như đám cưới không?
Họ từ
Từ "aperitif" chỉ một loại đồ uống có cồn thường được dùng trước bữa ăn nhằm kích thích sự thèm ăn. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp, phổ biến trong ẩm thực châu Âu. Trong tiếng Anh, từ này được giữ nguyên, không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ về mặt viết và phát âm. "Aperitif" thường được dùng để chỉ các loại rượu nhẹ, cocktail hoặc các loại đồ uống không cồn khác trước bữa ăn chính.
Từ "aperitif" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "aperire", có nghĩa là "mở" hoặc "mở ra". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một loại đồ uống được phục vụ trước bữa ăn nhằm kích thích khẩu vị. Khái niệm này đã phát triển từ các phong tục ẩm thực cổ đại, nơi việc uống trước bữa ăn được xem là một phần trong nghi thức xã hội. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại của từ này thể hiện trong việc nó không chỉ nâng cao cảm giác ngon miệng mà còn thúc đẩy sự tương tác giữa con người.
Từ "aperitif" thường không được sử dụng phổ biến trong bốn phần thi IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nghe, nói, đọc, và viết, vì nó thường liên quan đến ngữ cảnh ẩm thực và xã hội hơn là các chủ đề học thuật. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các tình huống hội thoại về thực phẩm, trong các bài viết về văn hóa ẩm thực, và trong các nhà hàng hoặc sự kiện xã hội, nơi mà đồ uống chào mừng được cung cấp trước bữa ăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất