Bản dịch của từ Aphasiac trong tiếng Việt

Aphasiac

Noun [C] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aphasiac (Noun Countable)

əfˈeɪziæk
əfˈeɪziæk
01

Người mắc chứng mất ngôn ngữ, một chứng rối loạn ảnh hưởng đến khả năng nói và giao tiếp.

A person suffering from aphasia a disorder affecting speech and communication.

Ví dụ

John is an aphasiac after his stroke last year in May.

John là một người mắc chứng aphasia sau cơn đột quỵ năm ngoái vào tháng Năm.

Many aphasiacs struggle to communicate effectively in social situations.

Nhiều người mắc chứng aphasia gặp khó khăn trong việc giao tiếp hiệu quả trong các tình huống xã hội.

Is being an aphasiac challenging for people in social settings?

Việc trở thành một người mắc chứng aphasia có khó khăn không trong các tình huống xã hội?

Aphasiac (Noun)

əfˈeɪziæk
əfˈeɪziæk
01

Người mắc chứng mất ngôn ngữ, một chứng rối loạn ảnh hưởng đến khả năng nói và giao tiếp.

A person suffering from aphasia a disorder affecting speech and communication.

Ví dụ

The aphasiac struggled to express his thoughts during the group discussion.

Người mắc chứng aphasia gặp khó khăn trong việc diễn đạt suy nghĩ trong buổi thảo luận nhóm.

Many aphasiacs do not find social interactions easy or enjoyable.

Nhiều người mắc chứng aphasia không thấy các tương tác xã hội dễ dàng hoặc thú vị.

Can an aphasiac effectively communicate in a crowded social setting?

Liệu một người mắc chứng aphasia có thể giao tiếp hiệu quả trong môi trường xã hội đông đúc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aphasiac/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aphasiac

Không có idiom phù hợp