Bản dịch của từ Aphasiac trong tiếng Việt
Aphasiac

Aphasiac (Noun Countable)
John is an aphasiac after his stroke last year in May.
John là một người mắc chứng aphasia sau cơn đột quỵ năm ngoái vào tháng Năm.
Many aphasiacs struggle to communicate effectively in social situations.
Nhiều người mắc chứng aphasia gặp khó khăn trong việc giao tiếp hiệu quả trong các tình huống xã hội.
Is being an aphasiac challenging for people in social settings?
Việc trở thành một người mắc chứng aphasia có khó khăn không trong các tình huống xã hội?
Aphasiac (Noun)
The aphasiac struggled to express his thoughts during the group discussion.
Người mắc chứng aphasia gặp khó khăn trong việc diễn đạt suy nghĩ trong buổi thảo luận nhóm.
Many aphasiacs do not find social interactions easy or enjoyable.
Nhiều người mắc chứng aphasia không thấy các tương tác xã hội dễ dàng hoặc thú vị.
Can an aphasiac effectively communicate in a crowded social setting?
Liệu một người mắc chứng aphasia có thể giao tiếp hiệu quả trong môi trường xã hội đông đúc không?
Aphasiac (từ tiếng Anh) chỉ người mắc chứng mất ngôn ngữ (aphasia), một tình trạng ảnh hưởng đến khả năng sử dụng và hiểu ngôn ngữ. Tình trạng này thường do tổn thương não gây ra bởi đột quỵ hoặc chấn thương đầu. Trong ngữ cảnh y học, từ "aphasiac" không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, nhưng ngữ điệu có thể khác nhau do cách phát âm của từng vùng. Tuy nhiên, tầm quan trọng của thuật ngữ này nằm ở việc nhận diện và hỗ trợ cho những người có vấn đề về ngôn ngữ.
Từ "aphasiac" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "aphasia", có nghĩa là "không nói được" (a- có nghĩa là "không", và phasia có nghĩa là "nói"). Từ này được sử dụng để chỉ những người bị rối loạn ngôn ngữ, thường là do tổn thương não, ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp. Sự biến đổi của từ này từ gốc Hy Lạp đến hiện đại phản ánh sự phát triển trong nghiên cứu ngôn ngữ học và thần kinh học, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của ngôn ngữ trong nhận thức con người.
Từ "aphasiac" thường không xuất hiện phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, bao gồm cả các thành phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong ngữ cảnh chuyên môn về ngôn ngữ học và tâm lý học, đặc biệt khi thảo luận về các rối loạn ngôn ngữ như aphasia. Trong các tình huống giao tiếp liên quan đến y tế hoặc giáo dục, từ này có thể được sử dụng để mô tả một cá nhân bị ảnh hưởng bởi rối loạn này, nhấn mạnh các thách thức trong việc diễn đạt và hiểu ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp