Bản dịch của từ Apiculture trong tiếng Việt

Apiculture

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Apiculture (Noun)

ˈeɪpəkʌltʃəɹ
ˈeɪpəkʌltʃəɹ
01

Một ngành nông nghiệp liên quan đến việc trồng trọt và chăm sóc ong.

A branch of agriculture concerned with the cultivation and care of bees.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Việc nuôi và nhân giống ong để sản xuất mật ong và các sản phẩm từ ong khác.

The practice of keeping and breeding bees for the production of honey and other bee products.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Khoa học nuôi ong và quản lý tổ ong.

The science of raising bees and managing beehives.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Apiculture cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Apiculture

Không có idiom phù hợp