Bản dịch của từ Apoapsis trong tiếng Việt

Apoapsis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Apoapsis (Noun)

əpˈɑpəsəs
əpˈɑpəsəs
01

Điểm trên quỹ đạo của một vật thể quay quanh một hành tinh mà tại đó nó ở xa hành tinh nhất.

The point in the orbit of an object orbiting a planet at which it is furthest from the planet.

Ví dụ

The apoapsis of the satellite was measured at 30,000 kilometers.

Điểm apoapsis của vệ tinh được đo ở độ cao 30.000 km.

The apoapsis is not always the same for every satellite.

Điểm apoapsis không phải lúc nào cũng giống nhau cho mọi vệ tinh.

What is the apoapsis of the International Space Station?

Điểm apoapsis của Trạm Vũ trụ Quốc tế là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/apoapsis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Apoapsis

Không có idiom phù hợp