Bản dịch của từ Apoapsis trong tiếng Việt
Apoapsis

Apoapsis (Noun)
The apoapsis of the satellite was measured at 30,000 kilometers.
Điểm apoapsis của vệ tinh được đo ở độ cao 30.000 km.
The apoapsis is not always the same for every satellite.
Điểm apoapsis không phải lúc nào cũng giống nhau cho mọi vệ tinh.
What is the apoapsis of the International Space Station?
Điểm apoapsis của Trạm Vũ trụ Quốc tế là gì?
Họ từ
Apoapsis (tiếng Việt: điểm apoapsis) là thuật ngữ thiên văn chỉ điểm xa nhất trong quỹ đạo của một thiên thể so với trung tâm của lực hấp dẫn mà nó đang quay quanh. Trong quỹ đạo của Trái Đất quanh Mặt Trời, nó được gọi là aphelion. Trong khi đó, trong quỹ đạo của một vệ tinh quanh Trái Đất, thuật ngữ perigee được sử dụng cho điểm gần nhất. Việc hiểu rõ các thuật ngữ này là cần thiết cho việc nghiên cứu động học của thiên thể trong không gian.
Từ "apoapsis" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, được cấu thành từ "apo-" có nghĩa là "xa" và "apsis" có nghĩa là "điểm" hay "góc". Trong thiên văn học, "apoapsis" chỉ điểm trên quỹ đạo mà một vật thể, chẳng hạn như vệ tinh, ở xa nhất so với thiên thể mà nó quay quanh. Khái niệm này được phát triển từ những nghiên cứu về quỹ đạo thiên văn trong thế kỷ 17, từ đó góp phần định hình ngôn ngữ khoa học hiện đại trong lĩnh vực vật lý thiên văn.
Từ "apoapsis" xuất hiện khá hiếm trong 4 thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Listening khi các thí sinh thảo luận về vật lý thiên văn hoặc các khái niệm liên quan đến quỹ đạo. Trong ngữ cảnh khác, "apoapsis" thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học, kỹ thuật, đặc biệt là trong thiên văn học để chỉ điểm xa nhất trong quỹ đạo của một vật thể so với một trung tâm trọng lực. Từ này thường liên quan đến các chủ đề nghiên cứu về hành tinh, vệ tinh, và chuyển động vật lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp