Bản dịch của từ Apomorphine trong tiếng Việt
Apomorphine

Apomorphine (Noun)
Một hợp chất tinh thể màu trắng được sử dụng làm thuốc gây nôn và điều trị bệnh parkinson.
A white crystalline compound used as an emetic and in the treatment of parkinsonism.
Apomorphine is used to treat Parkinson's symptoms in many patients.
Apomorphine được sử dụng để điều trị triệu chứng Parkinson ở nhiều bệnh nhân.
Apomorphine is not a common drug for social anxiety treatment.
Apomorphine không phải là thuốc phổ biến cho điều trị lo âu xã hội.
Is apomorphine effective for people with severe Parkinson's disease?
Apomorphine có hiệu quả cho những người mắc bệnh Parkinson nặng không?
Apomorphine là một hợp chất hóa học thuộc nhóm thuốc kích thích thần kinh trung ương. Nó được sử dụng chủ yếu để điều trị bệnh Parkinson và trong một số trường hợp, để kiểm soát rối loạn cương dương. Trong khi apomorphine có cùng công thức hóa học toàn cầu, không có sự khác biệt nào đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về ngữ nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có một số khác biệt nhỏ giữa hai vùng.
Từ "apomorphine" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ "apo-" có nghĩa là "tách ra" và "morpheus" có nghĩa là "giấc ngủ" hoặc "mơ". Apomorphine là một dẫn xuất của morphine, được phát hiện vào giữa thế kỷ 19. Tính chất của apomorphine cho phép nó tác động lên hệ thần kinh, gây ra sự kích thích và có ứng dụng trong điều trị bệnh Parkinson. Sự kết hợp giữa các yếu tố nguyên gốc này cho thấy tính năng của nó trong y học hiện đại.
Từ "apomorphine" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, do đây là một thuật ngữ chuyên ngành trong y học. Trong bối cảnh IELTS, từ này có thể gặp trong các bài đọc liên quan đến y sinh học hoặc dược lý. Ngoài ra, "apomorphine" thường được sử dụng trong các nghiên cứu lâm sàng nhằm mô tả một loại thuốc điều trị cho bệnh Parkinson và một số rối loạn tâm thần, ngụ ý rằng từ này chủ yếu nằm trong phạm vi y tế chuyên biệt.