Bản dịch của từ Parkinsonism trong tiếng Việt

Parkinsonism

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Parkinsonism (Noun)

01

Một tình trạng đặc trưng bởi sự run rẩy, cứng đơ các chi và đi lại khó khăn.

A condition characterized by tremors rigidity of the limbs and difficulty in walking.

Ví dụ

Many elderly people suffer from parkinsonism in our community.

Nhiều người cao tuổi trong cộng đồng chúng tôi mắc bệnh parkinson.

Children do not usually experience parkinsonism at a young age.

Trẻ em thường không mắc bệnh parkinson khi còn nhỏ.

Is parkinsonism common among the elderly in your neighborhood?

Bệnh parkinson có phổ biến trong người cao tuổi ở khu phố bạn không?

02

Một bệnh thần kinh tiến triển mạn tính, chủ yếu xảy ra ở tuổi sau này, có liên quan đến việc giảm sản xuất dopamine trong não và đặc biệt được biểu hiện bằng sự run rẩy và yếu cơ khi nghỉ ngơi.

A chronic progressive neurological disease chiefly of later life that is linked to decreased dopamine production in the brain and is marked especially by tremor and weakness of resting muscles.

Ví dụ

Parkinsonism affects many elderly people in our community, like Mr. Smith.

Parkinsonism ảnh hưởng đến nhiều người cao tuổi trong cộng đồng chúng tôi, như ông Smith.

Parkinsonism does not only impact physical health but also social interactions.

Parkinsonism không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất mà còn cả tương tác xã hội.

Does Parkinsonism limit social activities for older adults in your area?

Parkinsonism có hạn chế hoạt động xã hội cho người cao tuổi trong khu vực của bạn không?

03

Một rối loạn thoái hóa của hệ thống thần kinh trung ương đặc trưng bởi run, cứng và cử động chậm.

A degenerative disorder of the central nervous system characterized by tremor rigidity and slowness of movement.

Ví dụ

Many elderly people suffer from parkinsonism in our community.

Nhiều người cao tuổi trong cộng đồng chúng tôi mắc bệnh parkinsonism.

Not all patients with parkinsonism can access proper healthcare services.

Không phải tất cả bệnh nhân mắc bệnh parkinsonism đều có thể tiếp cận dịch vụ y tế.

Is parkinsonism becoming more common among older adults in cities?

Bệnh parkinsonism có đang trở nên phổ biến hơn ở người cao tuổi không?

04

Một hội chứng do một nhóm tình trạng thần kinh ảnh hưởng đến khả năng kiểm soát vận động gây ra, đặc trưng bởi run, cứng và vận động chậm.

A syndrome caused by a group of neurological conditions that affect motor control characterized by tremors rigidity and bradykinesia.

Ví dụ

Parkinsonism affects many elderly people in our community, especially over sixty.

Parkinsonism ảnh hưởng đến nhiều người cao tuổi trong cộng đồng chúng tôi, đặc biệt trên sáu mươi.

Many young adults do not understand the challenges of living with parkinsonism.

Nhiều người trưởng thành trẻ không hiểu những thách thức khi sống với parkinsonism.

Is parkinsonism becoming more common in urban areas like New York City?

Liệu parkinsonism có trở nên phổ biến hơn ở các khu vực đô thị như New York không?

05

Một tình trạng thường do thoái hóa thần kinh ảnh hưởng đến chuyển động và phối hợp.

A condition typically resulting from neurodegeneration affecting movement and coordination.

Ví dụ

Many elderly people suffer from parkinsonism, impacting their daily activities.

Nhiều người cao tuổi bị parkinsonism, ảnh hưởng đến hoạt động hàng ngày.

Young adults do not usually experience parkinsonism in their 20s.

Người lớn tuổi không thường gặp parkinsonism ở độ tuổi 20.

Is parkinsonism common among seniors in the United States?

Parkinsonism có phổ biến trong số người cao tuổi ở Hoa Kỳ không?

06

Một thuật ngữ dùng để mô tả các triệu chứng tương tự như bệnh parkinson, nhưng không nhất thiết do chính căn bệnh đó gây ra.

A term used to describe symptoms similar to those of parkinsons disease but not necessarily caused by the disease itself.

Ví dụ

Many elderly people experience parkinsonism, affecting their daily activities significantly.

Nhiều người cao tuổi trải qua parkinsonism, ảnh hưởng lớn đến sinh hoạt hàng ngày.

Parkinsonism does not always indicate Parkinson's disease in patients.

Parkinsonism không phải lúc nào cũng chỉ ra bệnh Parkinson ở bệnh nhân.

Could parkinsonism be a result of environmental factors in urban areas?

Liệu parkinsonism có thể là kết quả của các yếu tố môi trường ở thành phố không?

07

Một nhóm rối loạn thần kinh tương tự như bệnh parkinson.

A group of neurological disorders similar to parkinsons disease.

Ví dụ

Many people suffer from parkinsonism in our community support group.

Nhiều người mắc chứng parkinsonism trong nhóm hỗ trợ cộng đồng của chúng tôi.

Not all patients with parkinsonism experience the same symptoms.

Không phải tất cả bệnh nhân mắc parkinsonism đều trải qua các triệu chứng giống nhau.

Is parkinsonism common among elderly individuals in your neighborhood?

Chứng parkinsonism có phổ biến trong số người cao tuổi ở khu phố của bạn không?

08

Một hội chứng đặc trưng bởi run, cứng và vận động chậm do tổn thương hạch nền.

A syndrome characterized by tremors rigidity and bradykinesia resulting from damage to the basal ganglia.

Ví dụ

Parkinsonism affects many elderly people in our community, including Mr. Smith.

Parkinsonism ảnh hưởng đến nhiều người cao tuổi trong cộng đồng chúng ta, bao gồm ông Smith.

Parkinsonism does not only impact physical health but also mental well-being.

Parkinsonism không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất mà còn cả tinh thần.

Does Parkinsonism cause more problems for families in our neighborhood?

Parkinsonism có gây ra nhiều vấn đề hơn cho các gia đình trong khu phố không?

09

Một dạng triệu chứng bệnh parkinson liên quan đến nhiều rối loạn khác nhau.

A form of parkinsonian symptoms associated with various disorders.

Ví dụ

Many elderly people experience parkinsonism due to aging and health issues.

Nhiều người cao tuổi trải qua parkinsonism do lão hóa và vấn đề sức khỏe.

Parkinsonism is not common in young adults under thirty years old.

Parkinsonism không phổ biến ở người lớn trẻ dưới ba mươi tuổi.

Could you explain how parkinsonism affects social interactions in communities?

Bạn có thể giải thích parkinsonism ảnh hưởng đến tương tác xã hội trong cộng đồng không?

10

Bất kỳ tình trạng nào giống bệnh parkinson, bao gồm bệnh parkinson do nhiều nguyên nhân khác nhau.

Any condition resembling parkinsons disease including parkinsonism due to various causes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
11

Một hội chứng đặc trưng bởi chứng run, cứng cơ và chậm vận động, tương tự như các triệu chứng của bệnh parkinson.

A syndrome characterized by tremors rigidity and bradykinesia similar to the symptoms of parkinsons disease.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
12

Một nhóm các rối loạn vận động dẫn đến cứng cơ, run và khó giữ thăng bằng.

A group of movement disorders that lead to stiffness tremors and difficulty in balance.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
13

Một hội chứng tương tự bệnh parkinson, do các tình trạng như loạn vận động do thuốc gây ra.

A syndrome similar to parkinsons disease resulting from conditions such as druginduced dyskinesia.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
14

Một thuật ngữ dùng để mô tả nhiều tình trạng thần kinh ảnh hưởng đến vận động.

A term used to describe a variety of neurological conditions affecting movement.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
15

Một căn bệnh đặc trưng bởi chứng run, cứng cơ và chậm vận động, giống bệnh parkinson.

A disease characterized by tremors rigidity and bradykinesia resembling parkinsons disease.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Parkinsonism (Noun Uncountable)

pˈɑɹkɪnsənɪzɪm
pˈʌɹkɪnsənɪzəm
01

Tình trạng hoặc triệu chứng của bệnh parkinson hoặc tình trạng tương tự.

The condition or symptom of suffering from parkinsons disease or a similar condition.

Ví dụ

Parkinsonism affects many elderly people in our community, especially those over 70.

Parkinsonism ảnh hưởng đến nhiều người cao tuổi trong cộng đồng của chúng tôi, đặc biệt là những người trên 70.

Not everyone with tremors has parkinsonism; other conditions can cause similar symptoms.

Không phải ai có triệu chứng run cũng bị parkinsonism; các tình trạng khác có thể gây ra triệu chứng tương tự.

Is parkinsonism a common issue among older adults in your area?

Parkinsonism có phải là vấn đề phổ biến ở người cao tuổi trong khu vực của bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Parkinsonism cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Parkinsonism

Không có idiom phù hợp