Bản dịch của từ Parkinsonism trong tiếng Việt
Parkinsonism

Parkinsonism(Noun)
Một tình trạng đặc trưng bởi sự run rẩy, cứng đơ các chi và đi lại khó khăn.
A condition characterized by tremors rigidity of the limbs and difficulty in walking.
Một bệnh thần kinh tiến triển mạn tính, chủ yếu xảy ra ở tuổi sau này, có liên quan đến việc giảm sản xuất dopamine trong não và đặc biệt được biểu hiện bằng sự run rẩy và yếu cơ khi nghỉ ngơi.
A chronic progressive neurological disease chiefly of later life that is linked to decreased dopamine production in the brain and is marked especially by tremor and weakness of resting muscles.
Một hội chứng do một nhóm tình trạng thần kinh ảnh hưởng đến khả năng kiểm soát vận động gây ra, đặc trưng bởi run, cứng và vận động chậm.
A syndrome caused by a group of neurological conditions that affect motor control characterized by tremors rigidity and bradykinesia.
Một tình trạng thường do thoái hóa thần kinh ảnh hưởng đến chuyển động và phối hợp.
A condition typically resulting from neurodegeneration affecting movement and coordination.
Một nhóm rối loạn thần kinh tương tự như bệnh Parkinson.
A group of neurological disorders similar to Parkinsons disease.
Một dạng triệu chứng bệnh Parkinson liên quan đến nhiều rối loạn khác nhau.
A form of parkinsonian symptoms associated with various disorders.
Một nhóm các rối loạn vận động dẫn đến cứng cơ, run và khó giữ thăng bằng.
A group of movement disorders that lead to stiffness tremors and difficulty in balance.
Bất kỳ tình trạng nào giống bệnh Parkinson, bao gồm bệnh Parkinson do nhiều nguyên nhân khác nhau.
Any condition resembling Parkinsons disease including parkinsonism due to various causes.
Một hội chứng đặc trưng bởi chứng run, cứng cơ và chậm vận động, tương tự như các triệu chứng của bệnh Parkinson.
A syndrome characterized by tremors rigidity and bradykinesia similar to the symptoms of Parkinsons disease.
Một hội chứng tương tự bệnh Parkinson, do các tình trạng như loạn vận động do thuốc gây ra.
A syndrome similar to Parkinsons disease resulting from conditions such as druginduced dyskinesia.
Một căn bệnh đặc trưng bởi chứng run, cứng cơ và chậm vận động, giống bệnh Parkinson.
A disease characterized by tremors rigidity and bradykinesia resembling Parkinsons disease.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Parkinsonism là thuật ngữ dùng để chỉ một nhóm triệu chứng lâm sàng liên quan đến rối loạn vận động, chủ yếu bao gồm run toàn thân, cứng cơ và rối loạn cân bằng. Thuật ngữ này thường được áp dụng không chỉ cho bệnh Parkinson mà còn cho các tình trạng tương tự do nguyên nhân khác, chẳng hạn như tiêu độc tố hoặc thuốc. Tại Anh và Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau trong cả ngữ viết và ngữ nói, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách dùng.
Từ "parkinsonism" xuất phát từ tên của bác sĩ James Parkinson, người đầu tiên mô tả bệnh Parkinson vào năm 1817 trong tác phẩm “An Essay on the Shaking Palsy.” Gốc Latinh của từ này liên quan đến thuật ngữ y học để chỉ các triệu chứng lâm sàng tương tự như bệnh Parkinson, bao gồm run rẩy, cứng cơ và rối loạn vận động. Ý nghĩa hiện tại của từ này đã được mở rộng để bao gồm các rối loạn thần kinh tương tự, không chỉ riêng bệnh Parkinson.
Từ "parkinsonism" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu liên quan đến các chủ đề y tế và sức khỏe. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bài viết y học, báo cáo nghiên cứu hoặc thảo luận về các bệnh thần kinh. "Parkinsonism" chỉ chung cho các triệu chứng tương tự bệnh Parkinson, như run tay và cứng cơ, thường được đề cập trong các nghiên cứu bệnh lý hoặc tâm lý xã hội liên quan đến ảnh hưởng của nó đến cuộc sống hàng ngày của bệnh nhân.
Parkinsonism là thuật ngữ dùng để chỉ một nhóm triệu chứng lâm sàng liên quan đến rối loạn vận động, chủ yếu bao gồm run toàn thân, cứng cơ và rối loạn cân bằng. Thuật ngữ này thường được áp dụng không chỉ cho bệnh Parkinson mà còn cho các tình trạng tương tự do nguyên nhân khác, chẳng hạn như tiêu độc tố hoặc thuốc. Tại Anh và Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau trong cả ngữ viết và ngữ nói, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách dùng.
Từ "parkinsonism" xuất phát từ tên của bác sĩ James Parkinson, người đầu tiên mô tả bệnh Parkinson vào năm 1817 trong tác phẩm “An Essay on the Shaking Palsy.” Gốc Latinh của từ này liên quan đến thuật ngữ y học để chỉ các triệu chứng lâm sàng tương tự như bệnh Parkinson, bao gồm run rẩy, cứng cơ và rối loạn vận động. Ý nghĩa hiện tại của từ này đã được mở rộng để bao gồm các rối loạn thần kinh tương tự, không chỉ riêng bệnh Parkinson.
Từ "parkinsonism" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu liên quan đến các chủ đề y tế và sức khỏe. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bài viết y học, báo cáo nghiên cứu hoặc thảo luận về các bệnh thần kinh. "Parkinsonism" chỉ chung cho các triệu chứng tương tự bệnh Parkinson, như run tay và cứng cơ, thường được đề cập trong các nghiên cứu bệnh lý hoặc tâm lý xã hội liên quan đến ảnh hưởng của nó đến cuộc sống hàng ngày của bệnh nhân.
