Bản dịch của từ Rigidity trong tiếng Việt

Rigidity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rigidity(Noun)

rɪdʒˈɪdɪti
rɪˈdʒɪdɪti
01

Tình trạng thiếu linh hoạt hoặc dẻo dai

The condition of lacking flexibility or suppleness

Ví dụ
02

Chất lượng của sự cứng nhắc, không thể bị bẻ cong hoặc thay đổi.

The quality of being rigid inability to be bent or changed

Ví dụ
03

Sự nghiêm khắc hay khắt khe về quy tắc hoặc phương thức thực hiện.

Strictness or severity in terms of rules or practices

Ví dụ