Bản dịch của từ Rigidity trong tiếng Việt
Rigidity
Rigidity (Noun)
The rigidity of social norms can hinder individual expression.
Sự cứng nhắc của quy tắc xã hội có thể ngăn cản sự biểu hiện cá nhân.
Lack of rigidity in social structures promotes creativity and innovation.
Thiếu sự cứng nhắc trong cấu trúc xã hội thúc đẩy sáng tạo và đổi mới.
Is rigidity in social conventions always detrimental to societal progress?
Sự cứng nhắc trong các quy ước xã hội luôn có hại cho tiến bộ xã hội không?
Không có khả năng thay đổi hoặc thích nghi.
Inability to be changed or adapted.
The rigidity of the social norms limited her freedom.
Sự cứng nhắc của các quy tắc xã hội hạn chế tự do của cô ấy.
He argued that the rigidity of traditions stifled creativity.
Anh ấy lập luận rằng sự cứng nhắc của truyền thống làm tắt cảm hứng.
Does the rigidity of societal expectations affect personal development?
Sự cứng nhắc của kỳ vọng xã hội có ảnh hưởng đến phát triển cá nhân không?
Dạng danh từ của Rigidity (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Rigidity | Rigidities |
Họ từ
"Rigidity" là danh từ chỉ trạng thái cứng nhắc, không linh hoạt hoặc thiếu khả năng thay đổi. Trong ngữ cảnh sinh học, thuật ngữ này thường liên quan đến sự cứng của mô hoặc cấu trúc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết giống nhau và không có khác biệt đáng kể về cách phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "rigidity" có thể gợi ý sự cứng nhắc trong thái độ hay tư duy, mở rộng ý nghĩa sang các lĩnh vực xã hội và tâm lý.
Từ "rigidity" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "rigiditas", bắt nguồn từ động từ "rigere", có nghĩa là "cứng". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để mô tả trạng thái hoặc tính chất không co dãn, cứng nhắc của các vật thể hoặc ý tưởng. Hiện nay, từ "rigidity" không chỉ thể hiện tính chất vật lý mà còn được áp dụng trong ngữ cảnh tâm lý và xã hội để chỉ sự không linh hoạt, thiếu khả năng thích ứng với sự thay đổi.
Từ "rigidity" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần mô tả đặc điểm, tính chất của đối tượng hoặc tình huống. Trong phần Listening và Reading, từ này thường liên quan đến các bài luận thảo về tâm lý học, khoa học xã hội hoặc triết học. Trong các ngữ cảnh khác, "rigidity" được sử dụng để diễn đạt sự cứng nhắc trong tư tưởng, cấu trúc hoặc quy tắc, thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về giáo dục, quản lý hoặc nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp