Bản dịch của từ Apoplectic trong tiếng Việt

Apoplectic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Apoplectic (Adjective)

æpəplˈɛktɪk
æpəplˈɛktɪk
01

Vượt qua sự tức giận; giận dữ.

Overcome with anger furious.

Ví dụ

The apoplectic crowd protested against the unfair social policies last week.

Đám đông tức giận đã phản đối các chính sách xã hội không công bằng tuần trước.

She was not apoplectic when her proposal was rejected at the meeting.

Cô ấy không tức giận khi đề xuất của mình bị từ chối trong cuộc họp.

Why was the committee chair so apoplectic during the discussion?

Tại sao chủ tịch ủy ban lại tức giận trong cuộc thảo luận?

02

Liên quan đến hoặc biểu thị chứng đột quỵ (đột quỵ)

Relating to or denoting apoplexy stroke.

Ví dụ

The apoplectic man shouted during the heated social debate yesterday.

Người đàn ông bị đột quỵ đã la hét trong cuộc tranh luận xã hội hôm qua.

She was not apoplectic when her proposal was rejected last week.

Cô ấy không bị đột quỵ khi đề xuất của mình bị từ chối tuần trước.

Is the apoplectic response common in social gatherings and discussions?

Phản ứng đột quỵ có phổ biến trong các buổi gặp gỡ và thảo luận xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/apoplectic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Apoplectic

Không có idiom phù hợp