Bản dịch của từ Apotropaic trong tiếng Việt
Apotropaic

Apotropaic (Adjective)
Many cultures use apotropaic symbols to protect against bad luck.
Nhiều nền văn hóa sử dụng biểu tượng để bảo vệ khỏi vận xui.
Apotropaic charms do not guarantee safety in social situations.
Bùa hộ mệnh không đảm bảo an toàn trong các tình huống xã hội.
Are apotropaic rituals effective in preventing social conflicts?
Các nghi lễ hộ mệnh có hiệu quả trong việc ngăn chặn xung đột xã hội không?
Từ "apotropaic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "apotropaios", có nghĩa là "để đẩy lùi" hay "bảo vệ". Trong bối cảnh tôn giáo và văn hóa, từ này thường chỉ đến các biện pháp, biểu tượng hoặc vật dụng được sử dụng để xua đuổi vận rủi, tà ma hoặc những điều xấu. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng từ này với cùng một nghĩa và ngữ cảnh. Tuy nhiên, tần suất sử dụng từ này có thể khác nhau, thường gặp hơn trong các văn bản nghiên cứu văn hóa hoặc tôn giáo.
Từ "apotropaic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ đại, với gốc từ "apotropaios", mang nghĩa là "xua tan". Nó được hình thành từ "apo-" (xa rời) và "trepo" (xoay quanh). Từ này đã được sử dụng trong văn hoá cổ đại để chỉ những vật dụng hoặc nghi thức nhằm bảo vệ chống lại tà ma hoặc vận xui. Ngày nay, "apotropaic" thường được dùng để mô tả các biểu tượng, nghi thức hoặc đối tượng có chức năng bảo vệ, thể hiện sự liên kết giữa tín ngưỡng và ý thức về sự an toàn trong tâm lý con người.
Từ "apotropaic" là một thuật ngữ ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong những ngữ cảnh liên quan đến văn hóa, tôn giáo hoặc thần thoại. Trong phần Nói, từ này có thể được đề cập khi thảo luận về các tín ngưỡng hoặc phong tục bảo vệ. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu văn học và lịch sử để chỉ các biện pháp mang tính chất bảo vệ hoặc ngăn chặn cái xấu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp