Bản dịch của từ Apotropaic trong tiếng Việt

Apotropaic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Apotropaic (Adjective)

æpətɹəpˈeɪɪk
æpətɹəpˈeɪɪk
01

Được cho là có sức mạnh để ngăn chặn những ảnh hưởng xấu hoặc xui xẻo.

Supposedly having the power to avert evil influences or bad luck.

Ví dụ

Many cultures use apotropaic symbols to protect against bad luck.

Nhiều nền văn hóa sử dụng biểu tượng để bảo vệ khỏi vận xui.

Apotropaic charms do not guarantee safety in social situations.

Bùa hộ mệnh không đảm bảo an toàn trong các tình huống xã hội.

Are apotropaic rituals effective in preventing social conflicts?

Các nghi lễ hộ mệnh có hiệu quả trong việc ngăn chặn xung đột xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/apotropaic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Apotropaic

Không có idiom phù hợp