Bản dịch của từ Apparitor trong tiếng Việt
Apparitor

Apparitor (Noun)
Một người đưa tin hoặc viên chức phục vụ quá trình của tòa án giáo hội.
A messenger or officer who serves the process of an ecclesiastical court.
The apparitor delivered the court summons to Maria on Monday.
Người thông báo đã giao giấy triệu tập cho Maria vào thứ Hai.
The apparitor did not arrive at the meeting last week.
Người thông báo đã không đến cuộc họp tuần trước.
Did the apparitor serve the notice to the community leaders?
Người thông báo đã phục vụ thông báo cho các lãnh đạo cộng đồng chưa?
(lịch sử) một sĩ quan phục vụ các thẩm phán và thẩm phán để thi hành mệnh lệnh của họ.
Historical an officer who attended magistrates and judges to execute their orders.
The apparitor assisted the judge during the trial in 2022.
Người phụ tá đã hỗ trợ thẩm phán trong phiên tòa năm 2022.
The apparitor did not arrive on time for the court session.
Người phụ tá đã không đến đúng giờ cho phiên tòa.
Did the apparitor deliver the documents to the magistrate yesterday?
Người phụ tá đã giao tài liệu cho thẩm phán hôm qua chưa?
Từ "apparitor" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, chỉ một người thực thi các lệnh của tòa án hoặc cơ quan chính quyền, thường là trong bối cảnh lịch sử. Trong tiếng Anh, từ này ít được sử dụng và chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu pháp lý hay lịch sử. Tại Vương quốc Anh và Hoa Kỳ, cách viết và phát âm của từ này không khác biệt, nhưng trong thực tiễn, nó chủ yếu được dùng tại Anh trong các văn bản cổ điển hoặc học thuật.
Từ "apparitor" xuất phát từ tiếng Latin "apparitor", có nghĩa là "người phục vụ" hoặc "người báo cáo". Từ này được hình thành từ gốc "ad-" (đến) và "parare" (chuẩn bị). Trong lịch sử La Mã, apparitor được biết đến như những người thực thi mệnh lệnh của các quan chức chính phủ. Ngày nay, từ này chỉ định các nhân viên hỗ trợ trong các tổ chức hoặc sự kiện, phản ánh vai trò phục vụ và chuẩn bị của nó trong bối cảnh hiện đại.
Từ "apparitor" rất hiếm gặp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử hoặc pháp lý. Thuật ngữ này ám chỉ một người thực thi nhiệm vụ được giao trong các phiên tòa hoặc hành chính. Trong khi dùng thường được tìm thấy trong các văn bản pháp lý cổ điển hoặc tài liệu nghiên cứu chuyên sâu, sự xuất hiện của nó trong giao tiếp hàng ngày hay trong các bài kiểm tra IELTS là rất thấp.