Bản dịch của từ Appeasement trong tiếng Việt
Appeasement

Appeasement (Noun)
The community chose appeasement to avoid conflict during the town meeting.
Cộng đồng đã chọn sự nhượng bộ để tránh xung đột trong cuộc họp thị trấn.
The city's appeasement policy did not satisfy all residents' demands.
Chính sách nhượng bộ của thành phố không làm hài lòng tất cả cư dân.
Is appeasement the best approach for resolving social issues in our city?
Liệu sự nhượng bộ có phải là cách tốt nhất để giải quyết các vấn đề xã hội ở thành phố chúng ta không?
Dạng danh từ của Appeasement (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Appeasement | Appeasements |
Họ từ
"Appeasement" là một thuật ngữ chính trị chỉ hành động nhượng bộ yêu cầu hoặc hành vi của một quốc gia nhằm duy trì hòa bình hoặc ngăn ngừa xung đột. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh quan hệ quốc tế, đặc biệt là trong thời kỳ giữa hai cuộc chiến tranh thế giới, khi các cường quốc phương Tây nhượng bộ Đức Quốc xã. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết, nhưng có thể có khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm.
Từ "appeasement" xuất phát từ tiếng Latinh "pax", có nghĩa là hòa bình, và động từ "paxare", có nghĩa là làm chiều lòng hoặc làm dịu. Vào thế kỷ 19, từ này được sử dụng phổ biến trong chính trị để chỉ chính sách nhượng bộ nhằm duy trì hòa bình. Ý nghĩa hiện tại của nó liên quan đến việc làm giảm cơn giận hay sự không hài lòng của một bên thông qua sự nhượng bộ, thể hiện tính chất chính trị thỏa hiệp trong các mối quan hệ quốc tế.
Từ "appeasement" có mức độ sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi ngữ cảnh chính trị hiếm khi xuất hiện. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong phần Đọc và Viết khi thảo luận về các vấn đề lịch sử hoặc chính trị. Nó thường gắn liền với các tình huống liên quan đến chính sách đối ngoại và các thỏa thuận nhằm giảm căng thẳng giữa các quốc gia.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp